Biểu phí là gì?
Khái niệm biểu phí
Biểu phí là danh sách liệt kê các khoản phí mà ngân hàng thu để cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Biểu phí thường được xây dựng dựa trên các quy định của Ngân hàng Nhà nước và chính sách kinh doanh của từng ngân hàng thương mại.
Mỗi loại dịch vụ ngân hàng sẽ có biểu phí riêng, bao gồm các khoản phí khác nhau như phí phát hành, phí duy trì dịch vụ, phí giao dịch,... Biểu phí được áp dụng cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, tuy nhiên mức phí có thể khác nhau tùy thuộc vào đối tượng khách hàng và loại hình dịch vụ sử dụng.
>>> Xem thêm: Lãi suất ngân hàng là gì? Cách tính lãi suất ngân hàng chính xác
Biểu phí là danh sách liệt kê các khoản phí mà ngân hàng thu để cung cấp dịch vụ cho khách hàng
Biểu phí ngân hàng là gì?
Biểu phí ngân hàng là danh mục chi tiết các khoản phí mà ngân hàng thu của khách hàng khi sử dụng dịch vụ của mình. Biểu phí ngân hàng bao gồm nhiều loại phí khác nhau, trong đó biểu phí thẻ ATM là một phần quan trọng.
Biểu phí thẻ ATM thường bao gồm các khoản phí như phí phát hành thẻ, phí giao dịch rút tiền, phí chuyển khoản, phí thường niên (nếu có), phí khóa/mở khóa thẻ,.. Mỗi ngân hàng sẽ có biểu phí riêng và thường được điều chỉnh định kỳ để phù hợp với chính sách kinh doanh và quy định pháp luật.
>>> Xem thêm: Bật mí 6 cách nạp tiền vào thẻ ATM an toàn, nhanh chóng hiện nay
Các loại biểu phí phổ biến
Phí phát hành thẻ
Phí phát hành thẻ là khoản phí mà ngân hàng thu khi khách hàng đăng ký sử dụng dịch vụ thẻ ATM lần đầu. Mức phí này thường dao động từ 20.000 đồng đến 200.000 đồng tùy theo loại thẻ và chính sách của ngân hàng.
Nhiều ngân hàng cũng áp dụng chính sách miễn phí phát hành thẻ cho khách hàng mới hoặc khách hàng ưu tiên để thu hút khách hàng.
Phí giao dịch
Phí giao dịch là khoản phí mà ngân hàng thu khi khách hàng thực hiện các giao dịch như rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, v.v. Mức phí giao dịch thường phụ thuộc vào loại giao dịch và số tiền giao dịch.
Ví dụ, phí rút tiền từ ATM của ngân hàng phát hành thường miễn phí hoặc có mức phí thấp hơn so với rút tiền từ ATM của ngân hàng khác. Phí chuyển khoản cũng thường cao hơn phí rút tiền và phụ thuộc vào số tiền chuyển khoản.
Phí thường niên
Phí thường niên là khoản phí mà ngân hàng thu hàng năm để duy trì dịch vụ thẻ ATM cho khách hàng. Mức phí thường niên thường dao động từ 50.000 đồng đến 500.000 đồng tùy theo loại thẻ và chính sách của ngân hàng.
Nhiều ngân hàng cũng áp dụng chính sách miễn phí thường niên cho khách hàng ưu tiên hoặc khách hàng đạt được một số điều kiện nhất định về doanh số giao dịch hoặc số dư tài khoản.
>>> Đọc ngay: Ngày hết hạn thẻ ATM: Cách nhận biết, xử lý và những điều bạn cần biết
Phí thường niên là khoản phí mà ngân hàng thu hàng năm để duy trì dịch vụ thẻ ATM cho khách hàng
Tổng hợp biểu phí thẻ ATM các ngân hàng thương mại hiện nay
Phí phát hành thẻ
Ngân hàng (viết tắt) | Phí phát hành thẻ |
Vietcombank (VCB) | Miễn phí |
Agribank (AGR) | 20.000 đồng |
Vietinbank (CTG) | Miễn phí |
BIDV (BIDV) | Miễn phí |
Techcombank (TCB) | Miễn phí |
VPBank (VPB) | Miễn phí |
MB Bank (MBB) | 50.000 đồng |
ACB (ACB) | Miễn phí |
MSB (MSB) | 50.000 đồng |
SHB (SHB) | 50.000 đồng |
Lưu ý: Mức phí phát hành thẻ có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng và loại thẻ. Một số ngân hàng có thể miễn phí phát hành thẻ cho khách hàng ưu tiên hoặc đạt được điều kiện nhất định.
Phí giao dịch
Ngân hàng (viết tắt) | Phí giao dịch |
Vietcombank (VCB) | Rút tiền tại ATM miễn phí |
Agribank (AGR) | Rút tiền tại ATM: Miễn phí Chuyển khoản: 2.000 đồng/giao dịch |
Vietinbank (CTG) | Rút tiền tại ATM: Miễn phí Chuyển khoản: 3.000 đồng/giao dịch |
BIDV (BIDV) | Rút tiền tại ATM: Miễn phí Chuyển khoản: 3.000 đồng/giao dịch |
Techcombank (TCB) | Rút tiền tại ATM: Miễn phí Chuyển khoản: 2.000 đồng/giao dịch |
VPBank (VPB) | Rút tiền tại ATM: Miễn phí Chuyển khoản: 3.000 đồng/giao dịch |
MB Bank (MBB) | Rút tiền tại ATM: Miễn phí Chuyển khoản: 2.000 đồng/giao dịch |
ACB (ACB) | Rút tiền tại ATM: Miễn phí Chuyển khoản: 3.000 đồng/giao dịch |
MSB (MSB) | Rút tiền tại ATM: Miễn phí Chuyển khoản: 2.000 đồng/giao dịch |
SHB (SHB) | Rút tiền tại ATM: Miễn phí Chuyển khoản: 3.000 đồng/giao dịch |
Lưu ý: Mức phí giao dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào loại giao dịch và chính sách của từng ngân hàng.
Phí thường niên
Ngân hàng (viết tắt) | Phí thường niên |
Vietcombank (VCB) | 50.000 đồng |
Agribank (AGR) | 30.000 đồng |
Vietinbank (CTG) | 60.000 đồng |
BIDV (BIDV) | 40.000 đồng |
Techcombank (TCB) | 70.000 đồng |
VPBank (VPB) | 50.000 đồng |
MB Bank (MBB) | 60.000 đồng |
ACB (ACB) | 80.000 đồng |
MSB (MSB) | 40.000 đồng |
SHB (SHB) | 70.000 đồng |
Lưu ý: Mức phí thường niên có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách của từng ngân hàng và loại thẻ.
Trên đây là tổng hợp về khái niệm biểu phí, các loại biểu phí phổ biến của thẻ ATM và một số thông tin về biểu phí của các ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đến cho bạn thông tin hữu ích. Đừng quên vào trang Tikop ở mục kiến thức cơ bản để học thêm những bài học bổ ích nhé.