100 Tân Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo tỷ giá ngoại tệ mới nhất được cập nhật vào ngày 10/12/2024, 100 Tân Đài tệ (TWD) bằng 781,30 VND.
Tham khảo quy đổi Tân Đài tệ (TWD) sang tiền Việt:
1 TWD = 781,30 VND
10 TWD = 7812,96 VND
100 TWD = 78.129,58 VND
1.000 TWD = 781.295,80 VND
10.000 TWD = 7.812.957,97 VND
20.000 TWD = 15625915,94 VND
50.000 TWD = 39.064.789,85 VND
100.000 TWD = 78.129.579,70 VND
>>> Xem thêm: 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá nhân dân tệ hôm nay chính xác
100 Tân Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
Giới thiệu về Tân Đài tệ (TWD)
Tân Đài tệ còn được gọi là Đài tệ hoặc Đô la Đài Loan, là đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan, được đưa vào lưu hành từ năm 1949, thay thế cho đồng tiền Đài Loan cũ. Ban đầu, việc phát hành Đài tệ do Ngân hàng Đài Loan thực hiện, nhưng hiện nay Ngân hàng Trung ương Đài Loan (Taiwan Central Bank) chịu trách nhiệm quản lý và phát hành tiền tệ. Ngoài Đài Loan, Tân Đài tệ cũng được sử dụng tại các quần đảo Bành Hồ, Kim Môn và Mã Tổ.
Thông tin cơ bản về Tân Đài tệ:
- Ký hiệu: $ hoặc NT$
- Mã tiền tệ (ISO 4217): TWD
Dù tên tiếng Anh chính thức của Tân Đài tệ là "dollar", trong tiếng Quan Thoại, nó được gọi là "yuan". Điều này có thể gây nhầm lẫn với Nhân dân tệ (RMB) của Trung Quốc Đại Lục, dù hai loại tiền này có thiết kế khác biệt và tỷ giá Nhân dân tệ cao hơn so với Tân Đài tệ.
Mặc dù Đài Loan không được công nhận là một quốc gia độc lập, nhưng nhờ vào các mối quan hệ thương mại và ngoại giao với nhiều quốc gia cùng vai trò quan trọng trong các tổ chức quốc tế không chính thức, tỷ giá TWD vẫn thu hút sự quan tâm lớn từ thị trường quốc tế.
Giới thiệu về Tân Đài tệ (TWD)
Các mệnh giá Tân Đài tệ hiện nay
Tiền giấy
Đài tệ | Kích thước | Màu sắc | Mặt trước | Mặt sau |
100 | 145×70 mm | Đỏ | Tôn Trung Sơn | Tòa nhà Trung Sơn |
200 | 150×70 mm | Xanh lá | Tưởng Giới Thạch | Dinh Tổng thống Đài Loan |
500 | 155×70 mm | Nâu | Sân bóng chày thiếu niên | Hươu sao, núi Đại Bá Tiêm |
1000 | 160×70 mm | Xanh dương | Học sinh và quả địa cầu | Gà lôi đuôi dài, núi Ngọc Sơn |
2000 | 165×70 mm | Tím | Trạm và vệ tinh Formosa | Cá hồi, núi Nam Hồ |
Các mệnh giá tiền giấy Tân Đài tệ
Tiền kim loại
Đài tệ | Đường kính | Chất liệu | Mặt trước | Mặt sau |
½ | 18 mm | Đồng, Kẽm, Thiếc | Hoa mơ | Giá trị tiền |
1 | 20mm | Đồng, Niken, Nhôm | Tưởng Giới Thạch | Giá trị tiền |
5 | 22 mm | Đồng, Niken | Tưởng Giới Thạch | Giá trị tiền |
10 | 26 mm | Đồng, Niken | Tôn Trung Sơn | Giá trị tiền |
20 | 26,8 mm | Đồng, Nhôm, Niken | Mạc Na Lỗ Đạo | Ghe truyền thống |
50 | 28 mm | Đồng, Nhôm | Tôn Trung Sơn | Giá trị tiền |
Các mệnh giá đồng xu Tân Đài tệ
Quy đổi Tân Đài tệ ở đâu?
Đổi tiền tại Việt Nam
Khi chuẩn bị du lịch Đài Loan, việc đổi tiền trước tại Việt Nam là một lựa chọn thông minh, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nhận được tỷ giá tốt hơn. Dưới đây là các địa điểm đổi tiền đáng tin cậy tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh:
Hà Nội
Ngân hàng Việt Nam: BIDV, MSB, Sacombank, TPBank...
Quầy đổi tiền tại sân bay:
- Quầy 1: Gần cửa khởi hành số 17, 18.
- Quầy 2: Ga đi, đối diện dãy thủ tục D.
- Quầy 3: Ga đến, sau quầy công an cửa khẩu.
Tiệm vàng bạc, kim hoàn:
- Vàng bạc Quốc Trinh: 27 Hà Trung.
- Tiệm vàng Chiến Minh: 119 Cầu Giấy.
- Cửa hàng Thịnh Quang: 33 Hà Trung.
TP. Hồ Chí Minh
Ngân hàng Việt Nam: BIDV, MSB, Sacombank, TPBank...
Quầy đổi tiền tại sân bay:
- Quầy VietinBank: Hành lang đến Domestic Terminal (Terminal 1).
- Quầy BIDV, Exim Bank: International Terminal (Terminal 2).
Tiệm vàng bạc, kim hoàn:
- Minh Thư: 22 Nguyễn Thái Bình.
- Kim Mai: 84 Cống Quỳnh.
- Bàn thu đổi ngoại tệ 59: 135 Đồng Khởi.
Đổi tiền tại Đài Loan
Khi đã đến Đài Loan, bạn sẽ cần đổi từ USD sang TWD, vì việc đổi trực tiếp từ VNĐ là không khả thi. Dưới đây là những địa chỉ bạn có thể tham khảo:
Quầy đổi tiền tại sân bay:
- Mega Bank.
- Bank of Taiwan.
- China Trust.
Ngân hàng tại các thành phố lớn:
- Chi nhánh Maga Bank 1: 42 Hsu-chang St., Taipei City.
- Chi nhánh Maga Bank 2: 123 Sec.2, Jhongsiao E. Rd., Taipei City.
- Chi nhánh Maga Bank 3: 91 Heng-yang Rd., Taipei City.
- Chi nhánh Maga Bank 4: 9-1 Sec.2, Roosevelt Rd., Taipei City.
- Chi nhánh Maga Bank 5: 124 Sec.2, Zhongshan Rd., New Taipei City.
Lưu ý khi quy đổi Tân Đài tệ
Cập nhật tỷ giá thường xuyên
Tỷ giá Tân Đài tệ (TWD) có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào ngân hàng hoặc địa điểm đổi tiền. Do đó, bạn nên kiểm tra tỷ giá ngoại tệ mới nhất trước khi tiến hành giao dịch để đảm bảo nhận được mức quy đổi tốt nhất.
Chọn địa điểm quy đổi uy tín
- Ở Việt Nam, ưu tiên đổi tiền tại các ngân hàng lớn hoặc các tiệm vàng bạc, kim hoàn có giấy phép hoạt động hợp pháp.
- Tại Đài Loan, nên đổi tiền tại quầy đổi tiền ở sân bay, ngân hàng hoặc các địa điểm được cấp phép để đảm bảo an toàn và minh bạch.
Lưu ý về phí giao dịch
Một số nơi quy đổi có thể áp dụng phí giao dịch hoặc phí dịch vụ. Hãy kiểm tra kỹ các khoản phí này để tránh chi phí phát sinh không mong muốn. Nếu có thể, so sánh giữa các địa điểm để lựa chọn nơi có mức phí thấp nhất và tỷ giá hợp lý nhất.
>>> Xem thêm: Phí chuyển đổi ngoại tệ là gì? So sánh phí chuyển đổi các ngân hàng
Lưu ý khi quy đổi Tân Đài Tệ
Cách phân biệt Tân Đài tệ thật/giả
- Kiểm tra chi tiết in nổi: Các con số in trên bề mặt tiền thường có độ nổi rõ hơn so với nền. Bạn có thể dùng tay chạm nhẹ để cảm nhận sự khác biệt này.
- Kiểm tra chi tiết in chìm: Họa tiết in chìm thường nằm phía dưới con số mệnh giá. Đưa tờ tiền dưới ánh sáng mặt trời hoặc đèn để nhìn rõ: 100 TWD: Hình hoa mơ, 200 TWD: Hình hoa lan, 500 TWD: Hình lá tre/trúc, 1000 TWD: Hình hoa cúc, 2000 TWD: Hình cây tùng.
- Hiệu ứng đổi màu mực: Số tiền ở mặt trước được thiết kế với mực đổi màu. Khi nghiêng tờ tiền ở các góc khác nhau, bạn sẽ thấy sự thay đổi màu sắc: 100 TWD: Số tiền màu tím chuyển sang xanh lục khi xoay.
- Kiểm tra đường bảo mật: Đường bảo mật (sợi chỉ) thường có dạng nét đứt, màu tương tự nền tờ tiền. Khi xoay, màu sẽ thay đổi: 1000 TWD: Từ xanh dương chuyển sang ánh cầu vồng.
- Ký tự ẩn dưới góc 15 độ: Nhìn góc 15 độ bên phải mặt trước, bạn sẽ thấy mệnh giá được in nổi tương ứng với giá trị của tờ tiền.
- Dải kim loại đổi màu: Trên tờ 500 TWD và 1000 TWD, một dải kim loại nằm dọc bên phải sẽ phát sáng số tiền và các họa tiết khi có ánh sáng chiếu vào.
- Đặc điểm riêng của tờ 2000 TWD: Tờ 2000 được thiết kế với công nghệ chống giả đặc biệt. Khi nghiêng, họa tiết vệ tinh ở ô bạc bên phải sẽ phát sáng lấp lánh. Ngoài ra, số 2000 và hình quả tên lửa cũng được in chìm trong thiết kế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá quy đổi
Tình hình kinh tế của Đài Loan và Việt Nam
- Tăng trưởng kinh tế: Khi nền kinh tế của một quốc gia phát triển mạnh, giá trị đồng tiền của quốc gia đó có xu hướng tăng so với các đồng tiền khác. Ví dụ, nếu Đài Loan đạt được tăng trưởng GDP cao và ổn định, TWD có thể tăng giá trị so với VND.
- Cán cân thương mại: Nếu Đài Loan có xuất khẩu mạnh và thặng dư thương mại lớn, nhu cầu mua TWD sẽ tăng, đẩy tỷ giá cao hơn.
Nhu cầu và cung cầu ngoại tệ
- Hoạt động du lịch: Sự gia tăng số lượng khách du lịch từ Việt Nam đến Đài Loan hoặc ngược lại sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu TWD và VND, từ đó tác động đến tỷ giá.
- Chuyển tiền quốc tế: Lượng tiền gửi từ người lao động Việt Nam tại Đài Loan về nước hoặc dòng vốn đầu tư từ Đài Loan vào Việt Nam cũng góp phần ảnh hưởng đến cung và cầu ngoại tệ.
Ảnh hưởng từ yếu tố toàn cầu
- Tình hình chính trị và địa chính trị: Các sự kiện quốc tế như chiến tranh thương mại, lệnh trừng phạt, hoặc căng thẳng khu vực có thể khiến tỷ giá biến động do nhà đầu tư tìm kiếm đồng tiền ổn định hơn.
- Giá trị USD: Vì nhiều giao dịch quốc tế được thực hiện thông qua USD, bất kỳ biến động nào của đồng đô la Mỹ cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá giữa TWD và VND.
Chính sách tiền tệ, lạm phát, và các sự kiện kinh tế quốc tế
- Chính sách lãi suất: Nếu Ngân hàng Trung ương Đài Loan tăng lãi suất, TWD sẽ trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư, dẫn đến việc tăng giá trị so với VND.
- Lạm phát: Mức lạm phát cao hơn tại Việt Nam hoặc Đài Loan có thể làm giảm giá trị đồng tiền.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá quy đổi
Câu hỏi thường gặp
200 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
200 Đài tệ bằng 156.184,59 VND (Cập nhật ngày 10/12/2024).
500 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
500 Đài tệ bằng 390.461,48 VND (Cập nhật ngày 10/12/2024).
1000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
1000 Đài tệ bằng 780.922,96 VND (Cập nhật ngày 10/12/2024).
2000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
2000 Đài tệ bằng 1.561.845,91 VND (Cập nhật ngày 10/12/2024).
5000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
5000 Đài tệ bằng 3.904.614,78 VND (Cập nhật ngày 10/12/2024).
10000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
10000 Đài tệ bằng 7.809.229,57 (Cập nhật ngày 10/12/2024).
20000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
20000 Đài tệ bằng 15.618.459,14 (Cập nhật ngày 10/12/2024).
50000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
50000 Đài tệ bằng 39.046.147,84 VND (Cập nhật ngày 10/12/2024).
100000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?
100000 Đài tệ bằng 78.092.295,68 VND (Cập nhật ngày 10/12/2024).
Như vậy, Tikop đã giúp bạn đọc tìm hiểu rõ 100 Tân Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Tại Tikop, bạn có thể dễ dàng cập nhật tỷ giá TWD/VND theo thời gian thực. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp nhiều kiến thức tài chính hữu ích khác về thị trường, giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.