Giới thiệu về tiền New Zealand (NZD)
Tiền New Zealand là gì?
Đô la New Zealand (Tiếng Māori: Tāra o Aotearoa, Ký hiệu: $, mã NZD) là tiền tệ chính thức của New Zealand và một số vùng lãnh thổ như Quần đảo Cook, Niue, Tokelau, và Quần đảo Pitcairn.
Đô la New Zealand thường được viết tắt là NZ$ để phân biệt với các loại đô la khác. Trong giao dịch hàng ngày, nó thường được gọi là "Kiwi", lấy cảm hứng từ loài chim bản địa và đồng xu $1 có hình ảnh Chim Kiwi.
Thông tin cơ bản Đô la New Zealand:
Thông tin | Chi tiết |
Mã ISO 4217 | NZD |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Dự trữ New Zealand |
Sử dụng tại | 5 lãnh thổ New Zealand: Cook Islands, bên cạnh Đô la Quần đảo Cook Niue, Pitcairn Islands (Quần đảo Pitcairn), Lãnh thổ phụ thuộc Ross, New Zealand Tokelau. |
Lạm phát | 0.6% |
Tiền xu | 10c, 20c, 50c, $1, $2 |
Tiền giấy | $5, $10, $20, $50, $100 |
Nơi in tiền | Note Printing Australia (cung cấp nguyên liệu sản xuất tiền polymer) |
Nơi đúc tiền | New Zealand Mint |
1 đô New Zealand
Lịch sử ra đời tiền New Zealand
Trước khi Đô la New Zealand ra đời vào năm 1967, đồng Bảng New Zealand là tiền tệ chính của đất nước, đã được phân biệt với đồng Bảng Anh từ năm 1933. Đồng Bảng sử dụng hệ £sd, trong đó 1 bảng được chia thành 20 shillings và mỗi shilling lại chia thành 12 pence. Tuy nhiên, vào những năm 1950, hệ thống này trở nên phức tạp và rườm rà.
>> Xem thêm: 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt
Việc chuyển đổi sang tiền tệ hệ thập phân đã được đề xuất ở New Zealand từ những năm 1930, nhưng phải đến những năm 1950, kế hoạch này mới được thực hiện. Năm 1957, Chính phủ thành lập một uỷ ban để nghiên cứu việc chuyển đổi sang hệ thập phân, và ý tưởng này đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ công chúng.
Năm 1963, Chính phủ chính thức chấp thuận việc phát hành tiền tệ mới. Đạo luật Tiền tệ thập phân được thông qua vào năm 1964, ấn định ngày phát hành là 10/7/ 1967. Trong quá trình này, nhiều từ ngữ như “fern”, “kiwi”, “zeal” được đề xuất, nhưng cuối cùng, từ “dollar” được chọn do sự liên kết với Đô la Mỹ. Nhân vật hoạt hình “Mr. Dollar” cũng trở thành biểu tượng trong chiến dịch quảng cáo lớn cho sự chuyển giao này.
Vào ngày 10/7/1967, Đô la New Zealand chính thức được phát hành, thay thế đồng Bảng với tỷ lệ 2 đô la ăn 1 bảng (1 đô la = 10 shillings; 10 cents = 1 shilling; 5⁄6 = 1 penny). Hơn 27 triệu tờ tiền giấy và 165 triệu đồng xu đã được in và đúc để phục vụ cho việc chuyển giao, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tiền tệ của New Zealand.
>> Xem thêm: 6 cách chuyển tiền quốc tế nhanh chóng, an toàn, phổ biến hiện nay
Các mệnh giá tiền New Zealand
Tiền tệ New Zealand bao gồm hai loại chính: tiền xu và tiền giấy, mỗi loại có các mệnh giá khác nhau, phục vụ cho nhu cầu giao dịch hàng ngày của người dân.
Tiền xu
Lịch sử tiền xu New Zealand:
- 1967: New Zealand chuyển sang hệ thống thập phân, phát hành các đồng xu 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c. Đồng 1c và 2c làm bằng đồng, các mệnh giá khác làm từ đồng-niken. Thiết kế ban đầu bị phản đối, sau đó được chỉnh sửa phù hợp hơn.
- 1987: Đồng 1c và 2c ngừng sản xuất, đến 1990 bị rút khỏi lưu thông do giá trị thấp. Hệ thống làm tròn giá bắt đầu áp dụng.
- 1991: Phát hành đồng $1 và $2 bằng đồng-nhôm để thay thế tiền giấy cùng mệnh giá.
- 1999: Chân dung Nữ hoàng Elizabeth II do Ian Rank-Broadley thiết kế được khắc lên các đồng xu.
- 2006: Đồng 5c bị loại bỏ, các đồng 10c, 20c, 50c được thu nhỏ và làm bằng thép mạ, giúp giảm chi phí và tránh nhầm lẫn với tiền nước ngoài.
Tiền xu New Zealand hiện nay có các mệnh giá như: 10 cents, 20 cents, 50 cents, $1, $2.
Các mệnh giá tiền xu New Zealand
Tiền giấy
Lịch sử tiền giấy New Zealand:
- 1967: New Zealand phát hành tiền giấy đầu tiên với các mệnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $100, mặt trước in chân dung Nữ hoàng Elizabeth II, mặt sau là các loài chim và cây cối.
- 1981: Thay đổi nhà in, cập nhật chân dung mới của Nữ hoàng.
- 1983: Thêm mệnh giá $50 để thu hẹp khoảng cách giữa $20 và $100.
- 1991: Dừng phát hành $1 và $2, thay thế bằng tiền xu.
- 1992: Ra mắt loạt tiền mới, mặt trước in chân dung danh nhân New Zealand, mặt sau là chim và phong cảnh.
- 1999: Chuyển sang tiền polymer, cải thiện bảo mật với cửa sổ trong suốt.
- 2015-2016: Giới thiệu thế hệ tiền thứ 7 với thiết kế hiện đại hơn, bảo mật nâng cao, tiếp tục sử dụng polymer.
Tiền giấy New Zealand hiện nay có các mệnh giá như: $5, $10, $20, $50, $100.
Các mệnh giá tiền giấy New Zealand
1 đô New Zealand bằng bao nhiêu tiền Việt?
Thông tin quy đổi từ đô la New Zealand (NZD) sang đồng Việt Nam (VND) theo tỷ giá cập nhật vào ngày 04-02-2025:
- Bán ra: 1 NZD = 14,219.68 VND
- Mua vào: 1 NZD = 14,017.98 VND
Bảng quy đổi tiền NZD sang VND:
Số tiền (NZD) | Bán ra (VND) | Mua vào (VND) |
1 | 14,219.68 | 14,017.98 |
5 | 71,098.40 | 70,089.90 |
10 | 142,196.80 | 140,179.80 |
20 | 284,393.60 | 280,359.60 |
25 | 355,492.00 | 350,449.75 |
50 | 710,984.00 | 700,899.50 |
100 | 1,421,968.00 | 1,401,799.00 |
150 | 2,132,952.00 | 2,102,698.50 |
1,000 | 14,219,680.0 | 14,017,980.00 |
2,000 | 28,439,360.00 | 28,035,960.00 |
10,000 | 142,196,800.00 | 140,179,800.00 |
>> Xem thêm: Tiền Macao 100 đổi ra tiền Việt Nam là bao nhiêu? Cập nhật tỷ giá mới
Cập nhật tỷ giá New Zealand tại các ngân hàng hiện nay
Bảng tỷ giá New Zealand tại các ngân hàng hiện nay (Cập nhật: 04/02/2025):
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | - | 13,876.00 | 14,505.00 | - |
ACB | - | 13,988.00 | - | 14,412.00 |
Agribank | - | 13,901.00 | 14,395.00 | - |
BIDV | 13,857.00 | 13,943.00 | 14,360.00 | - |
Đông Á | - | 13,810.00 | - | 14,340.00 |
Eximbank | 13,876.00 | 13,945.00 | 14,434.00 | - |
HDBank | 13,960.00 | 14,010.00 | 14,629.00 | - |
HSBC | 13,984.00 | 13,984.00 | 14,439.00 | 14,439.00 |
Kiên Long | - | 13,970.00 | 14,366.00 | - |
LPBank | - | 14,069.00 | - | - |
MSB | 13,881.00 | 13,940.00 | 14,505.00 | 14,505.00 |
MB | - | 13,858.00 | 14,484.00 | - |
PublicBank | - | 13,779.00 | - | 14,613.00 |
PVcomBank | 13,332.00 | 13,432.00 | 14,349.00 | - |
Sacombank | - | 13,927.00 | - | 14,429.00 |
Saigonbank | - | 13,908.00 | - | - |
Techcombank | - | 13,939.00 | 14,538.00 | - |
TPB | - | - | 15,852.00 | - |
UOB | 13,690.00 | 13,790.00 | 14,630.00 | - |
VIB | - | - | - | 15,203.00 |
VietinBank | 14,077.00 | 14,594.00 | - | - |
VPBank | 13,697.00 | 13,747.00 | 14,524.00 | - |
Đổi tiền New Zealand ở đâu?
Tại ngân hàng
Ngân hàng là nơi an toàn và đáng tin cậy nhất để đổi tiền. Bạn chỉ cần mang theo giấy tờ tùy thân như CCCD hoặc hộ chiếu cùng với số tiền cần đổi. Ngân hàng sẽ áp dụng tỷ giá hiện hành và đảm bảo giao dịch của bạn được thực hiện an toàn.
Tại sân bay
Nếu bạn cần đổi tiền gấp, quầy đổi tiền tại sân bay là lựa chọn tiện lợi. Tuy nhiên, tỷ giá tại sân bay thường thấp hơn so với ngân hàng và tiệm vàng.
Tại tiệm vàng
Tiệm vàng là một lựa chọn phổ biến khác để đổi Đô la New Zealand sang tiền Việt. Phương thức này thường nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt khi bạn chỉ cần đổi một số tiền nhỏ. Bạn nên tìm các tiệm lớn và có giấy phép hoạt động rõ ràng. Kiểm tra xem tiệm có được cấp phép bởi Ngân hàng Nhà nước hay không.
>> Xem thêm: Đổi tiền Đô sang tiền Việt ở đâu? Cần lưu ý gì khi đổi tiền Đô?
Bạn có thể khi quy đổi tiền New Zealand tại ngân hàng, sân bay, tiệm vàng
Lưu ý khi quy đổi tiền New Zealand
Lựa chọn địa chỉ đổi tiền uy tín
Lựa chọn địa chỉ đổi tiền uy tín trước khi quy đổi tiền New Zealand rất quan trọng vì nó đảm bảo an toàn cho bạn, giúp tránh rủi ro bị lừa đảo hoặc nhận tiền giả. Các địa chỉ uy tín thường cung cấp tỷ giá hợp lý, công khai, minh bạch, cùng với dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp.
Những ngân hàng lớn và có thương hiệu như Vietcombank, BIDV, Agribank, ... thường có tỷ giá hợp lý và an toàn cho giao dịch.
Tham khảo tỷ giá trước khi quy đổi
Tham khảo tỷ giá trước khi quy đổi tiền New Zealand là rất quan trọng vì nó giúp bạn đảm bảo có được tỷ giá tốt nhất, từ đó tiết kiệm chi phí. Việc này cũng giúp bạn tránh bị lừa đảo từ những địa điểm không uy tín, lập kế hoạch tài chính hiệu quả hơn và so sánh giữa các địa điểm để tìm ra nơi có tỷ giá hợp lý nhất. Ngoài ra, nắm bắt xu hướng tỷ giá giúp bạn lựa chọn thời điểm quy đổi tốt nhất, giảm thiểu rủi ro tài chính. Bạn có thể sử dụng các trang web uy tín để tham khảo tỷ giá trước khi quy đổi tiền New Zealand:
- Wise: Cung cấp tỷ giá thực tế và phí quy đổi minh bạch.
- Google: Gõ “tỷ giá NZD/VND” để xem tỷ giá cập nhật nhanh chóng.
- Ngân hàng: Truy cập vào trang web của ngân hàng bạn dự định đổi tiền để xem tỷ giá chính thức.
>>> Xem thêm: Tỷ giá Vietinbank hôm nay
Lưu ý về phí quy đổi
Một số ngân hàng hoặc tiệm vàng có thể tính phí dịch vụ, vì vậy hãy hỏi rõ trước khi giao dịch. Ngoài ra, đôi khi tỷ giá công bố đã bao gồm phí quy đổi, nên bạn cần xác nhận để tránh hiểu lầm. Hiểu rõ các khoản phí giúp bạn so sánh giữa các địa điểm, tránh bất ngờ không mong muốn và lập kế hoạch tài chính hiệu quả. Ngoài ra, nắm rõ phí quy đổi cũng giúp bạn quản lý rủi ro tài chính tốt hơn, đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.
>> Xem thêm: Phí chuyển đổi ngoại tệ là gì? So sánh phí chuyển đổi các ngân hàng
Một vài lưu ý khi quy đổi tiền New Zealand
Tóm lại, việc nắm bắt tỷ giá hối đoái giữa đô la New Zealand và tiền Việt Nam không chỉ giúp bạn có những quyết định tài chính thông minh mà còn hỗ trợ trong các hoạt động giao dịch quốc tế. Hy vọng rằng thông tin Tikop mang lại sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị của 1 đô New Zealand trong bối cảnh kinh tế hiện tại. Theo dõi ngay Kiến thức tài chính để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!