Tổng quan về lạm phát
Lạm phát là gì?
Lạm phát (Inflation) là sự tăng lên liên tục của mức giá chung trong nền kinh tế, khiến sức mua của đồng tiền giảm xuống theo thời gian. Nói cách khác, với cùng một số tiền, bạn sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây.
Ví dụ đơn giản: Năm 2020, bạn mua một bát phở với giá 35.000đ. Đến năm 2024, bát phở tương tự có giá 40.000đ. Sự chênh lệch này phản ánh tác động của lạm phát trong 4 năm.
Tại Việt Nam, lạm phát được đo lường chủ yếu thông qua Chỉ số giá tiêu dùng (CPI). CPI theo dõi sự thay đổi giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ thiết yếu mà người dân thường xuyên sử dụng, bao gồm lương thực, thực phẩm, giáo dục, y tế, nhà ở và giao thông. Tổng cục Thống kê sẽ công bố CPI hàng tháng, giúp người dân và doanh nghiệp theo dõi xu hướng giá cả. Chỉ số này cũng là cơ sở để Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh chính sách tiền tệ và tài khóa.

Lạm phát là sự tăng lên liên tục của mức giá chung
Tại sao bạn cần quan tâm đến lạm phát?
Hiểu về lạm phát không chỉ là kiến thức kinh tế mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định tài chính của bạn:
- Ảnh hưởng đến sức mua hàng ngày: Khi lạm phát tăng, chi phí sinh hoạt tăng theo, khiến bạn phải chi nhiều tiền hơn cho cùng một mức sống.
- Tác động đến tiết kiệm: Nếu lãi suất tiết kiệm thấp hơn tỷ lệ lạm phát, giá trị thực của khoản tiền gửi sẽ giảm dần.
- Định hướng đầu tư: Nắm bắt xu hướng lạm phát giúp bạn chọn kênh đầu tư phù hợp để bảo toàn và gia tăng tài sản.
Diễn biến lạm phát Việt Nam qua các giai đoạn chính
Giai đoạn 1990-2006: Ổn định sau đổi mới
Sau thời kỳ lạm phát phi mã cuối những năm 1980, Việt Nam đã từng bước ổn định kinh tế vĩ mô. Trong giai đoạn này, lạm phát được kiểm soát ở mức một con số, thường dao động từ 3-8% mỗi năm.
Chính sách cải cách kinh tế, mở cửa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài đã giúp tăng nguồn cung hàng hóa. Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách tiền tệ thận trọng, kiểm soát tốc độ tăng cung tiền. Nhờ đó, giá cả tương đối ổn định, tạo điều kiện cho nền kinh tế phát triển.
Giai đoạn 2007-2011: Lạm phát cao kỷ lục
Đây là giai đoạn khó khăn nhất trong lịch sử kiểm soát lạm phát của Việt Nam. Tỷ lệ lạm phát tăng vọt, đạt đỉnh 19.89% năm 2008 và 18.13% năm 2011.
Nguyên nhân chính:
- Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008: Giá dầu và lương thực thế giới tăng mạnh, tác động trực tiếp đến chi phí nhập khẩu của Việt Nam.
- Gói kích thích kinh tế: Chính phủ triển khai gói hỗ trợ lớn để đối phó với suy thoái, bơm nhiều tiền vào nền kinh tế, tạo áp lực lạm phát.
- Tăng trưởng tín dụng nóng: Các ngân hàng cho vay quá mức, đẩy cung tiền tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Tác động: Người dân gặp khó khăn trong sinh hoạt khi giá cả tăng cao. Doanh nghiệp chịu áp lực chi phí, lãi suất vay tăng vọt lên 18-20%/năm. Thị trường bất động sản và chứng khoán biến động mạnh.
Giai đoạn 2012-2019: Kiểm soát và ổn định

Lạm phát giai đoạn 2012-2019 được giữ ổn định
Sau những bài học từ giai đoạn trước, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt hơn. Kết quả là lạm phát được kiểm soát tốt, hầu hết các năm đều duy trì dưới 5%.
Một số mốc đáng chú ý:
- Năm 2015: CPI chỉ tăng 0.63% - mức thấp nhất trong nhiều năm
- Năm 2018: 3.54%
- Năm 2019: 2.79%
Sự ổn định này tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và tăng trưởng kinh tế bền vững. Người dân cũng yên tâm hơn trong việc lập kế hoạch tài chính dài hạn.
Giai đoạn 2020-2025: Thách thức mới từ COVID-19 và biến động toàn cầu
Đại dịch COVID-19 và các cuộc xung đột địa chính trị đã tạo ra những biến động mới cho lạm phát Việt Nam qua các năm gần đây.
Diễn biến cụ thể:
- Năm 2020: 3.23% - Tăng do giá thực phẩm và ảnh hưởng dịch bệnh
- Năm 2021: 1.84% - Giảm do nhu cầu yếu trong thời gian giãn cách
- Năm 2022: 3.15% - Áp lực từ giá năng lượng thế giới
- Năm 2023: 3.25%
- Năm 2024: 3.63% (Số liệu từ Tổng cục Thống kê)
Các yếu tố tác động trong giai đoạn này bao gồm:
- Chuỗi cung ứng toàn cầu: Gián đoạn do dịch bệnh và xung đột Nga-Ukraine làm tăng chi phí vận chuyển và giá nguyên liệu.
- Giá năng lượng: Giá dầu thế giới biến động mạnh, ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và vận chuyển trong nước.
- Chính sách điều hành: Ngân hàng Nhà nước duy trì chính sách linh hoạt, vừa hỗ trợ tăng trưởng vừa kiểm soát lạm phát trong mục tiêu dưới 4.5%.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến lạm phát Việt Nam

Các yếu tố ảnh hưởng tới lạm phát
Yếu tố nội tại
- Cung - cầu thị trường: Khi tổng cầu vượt quá khả năng cung ứng của nền kinh tế, giá cả sẽ tăng. Điều này thường xảy ra trong các giai đoạn tăng trưởng nóng hoặc khi có các gói kích thích kinh tế lớn.
- Chi phí sản xuất: Giá nguyên vật liệu, tiền lương, chi phí vận chuyển tăng sẽ đẩy giá thành sản phẩm cuối cùng lên cao. Ví dụ, khi giá xăng dầu tăng, chi phí vận chuyển hàng hóa cũng tăng theo, làm tăng giá bán lẻ.
- Chính sách tiền tệ: Nếu Ngân hàng Nhà nước bơm quá nhiều tiền vào lưu thông thông qua tăng trưởng tín dụng hoặc in tiền, lượng tiền tăng nhanh hơn hàng hóa sẽ gây lạm phát.
Yếu tố bên ngoài
- Giá cả hàng hóa thế giới: Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu, năng lượng và một số hàng tiêu dùng. Khi giá dầu, thép, lúa mì trên thế giới tăng, chi phí nhập khẩu tăng theo, tạo áp lực lạm phát trong nước.
- Tỷ giá hối đoái: Khi VND mất giá so với USD, hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến giá hàng tiêu dùng mà còn tác động đến chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
- Biến động địa chính trị: Các cuộc xung đột, chiến tranh thương mại hay đại dịch có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, gây khan hiếm hàng hóa và đẩy giá lên.
So sánh tỷ lệ lạm phát Việt Nam với một số nước trong khu vực
Việt Nam năm 2024 duy trì mức lạm phát tương đối cao hơn một số quốc gia nhưng vẫn được kiểm soát tốt trong mục tiêu của Chính phủ (dưới 4-4.5%). Dữ liệu chính thức từ Tổng cục Thống kê Việt Nam và các nguồn uy tín như World Bank, Trading Economics cho thấy lạm phát bình quân năm 2024 của Việt Nam là 3.63%.
So sánh với các nước khác trong khu vực (dữ liệu bình quân năm 2024):
- Việt Nam: 3.63%
- Trung Quốc: 0.2% (mức rất thấp, gần giảm phát)
- Indonesia: Khoảng 2.5%
- Thái Lan: 0.4% (thậm chí có giai đoạn giảm phát nhẹ)
- Singapore: 2.4% (headline CPI)
Lạm phát khu vực năm 2024 thấp hơn so với năm 2022 do nhu cầu toàn cầu phục hồi chậm và giá năng lượng ổn định, nhưng Việt Nam vẫn giữ ở mức ổn định, phù hợp với mục tiêu tăng trưởng.
Về thị trường xuất khẩu hàng hóa, Hoa Kỳ tiếp tục là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ đạt khoảng 119-136 tỷ USD (theo dữ liệu Việt Nam khoảng 119 tỷ USD, theo dữ liệu Mỹ khoảng 136 tỷ USD), tăng mạnh so với năm trước và chiếm gần 30% tổng xuất khẩu của Việt Nam. Mỹ vượt xa các thị trường khác như Trung Quốc, EU, Nhật Bản hay Hàn Quốc. Xu hướng này được hỗ trợ bởi chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu và các hiệp định thương mại tự do.

So sánh tỷ lệ lạm phát tại Việt Nam với các nước trong khu vực
Với kim ngạch nhập khẩu ước đạt 144 tỷ USD, Trung Quốc tiếp tục là thị trường nhập khẩu lớn nhất của Việt Nam. Năm 2024, tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam đạt kỷ lục 405.53 tỷ USD (tăng 14.3% so với năm 2023), trong khi tổng nhập khẩu đạt 380.76 tỷ USD (tăng 16.7%). Cán cân thương mại hàng hóa cả năm 2024 ghi nhận xuất siêu 24.77 tỷ USD (liên tục năm thứ 9 xuất siêu, dù thấp hơn mức 28 tỷ USD của năm 2023).
Trên toàn cầu, Việt Nam là một trong những nền kinh tế có mức lạm phát thấp và ổn định. Lạm phát bình quân năm 2024 của Việt Nam là 3.63% (dữ liệu chính thức từ Tổng cục Thống kê), nằm trong mục tiêu Quốc hội đề ra (dưới 4.5%). Trong khi nhiều nền kinh tế phát triển và mới nổi từng đối mặt với lạm phát cao sau đại dịch, đến năm 2024 tình hình toàn cầu đã cải thiện đáng kể, với hầu hết các nước kiểm soát được ở mức thấp.
Một số ví dụ về lạm phát cao nhất thế giới năm 2024 tập trung ở các nền kinh tế bất ổn: Zimbabwe (hàng trăm phần trăm), Venezuela (hơn 200%), Argentina (hyperinflation cao), cùng một số quốc gia châu Phi và Trung Đông như Sudan, Lebanon. Ngược lại, Việt Nam thuộc nhóm các nền kinh tế có lạm phát thấp nhất khu vực và thế giới, cao hơn một chút so với Trung Quốc (0.2%), Thái Lan (0.4%), nhưng thấp hơn đáng kể so với Mỹ (khoảng 3-4%), Eurozone (2.4-2.6%) và nhiều nước khác. Điều này phản ánh hiệu quả kiểm soát giá cả, ổn định kinh tế vĩ mô của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu phục hồi chậm.
Bảng: Tỷ lệ lạm phát tại Việt Nam qua các năm
| Năm | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
| Tỷ lệ lạm phát (%) | 18.58 | 9.21 | 6.6 | 4.9 | 0.63 | 2.66 | 3.53 | 3.54 | 2.79 | 3.23 | 1.84 | 3.15 | 3.25 | 3.63 |
Tỷ lệ lạm phát là một trong những chỉ số kinh tế quan trọng của một quốc gia, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống và kinh tế. Hy vọng rằng các thông tin trong bài viết đã giúp bạn biết thêm về nguyên nhân gây ra lạm phát ở Việt Nam. Đừng quên vào Tikop ở mục Kiến thức tài chính để biết thêm nhiều thông tin về tài chính hơn nữa nhé!






