Phí thường niên TPBank là gì?
Phí thường niên TPBank là là khoản phí định kỳ hàng năm mà khách hàng phải trả cho ngân hàng TPBank để duy trì và sử dụng các dịch vụ liên quan đến thẻ ngân hàng, bao gồm thẻ ghi nợ (ATM), thẻ tín dụng và thẻ đồng thương hiệu. Khoản phí này giúp ngân hàng duy trì hệ thống, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như ứng dụng TPBank Mobile, bảo mật giao dịch và các tiện ích đi kèm.
>>> Xem thêm: Phí thường niên là gì? Cách giảm phí thường niên hiệu quả nhất
Khái niệm phí thường niên TPBank
Phí thường niên TPBank bao lâu thu 1 lần?
Phí thường niên TPBank thường được thu mỗi năm một lần, vào ngày kỷ niệm phát hành thẻ – tức là đúng ngày bạn nhận được thẻ năm trước.
Ví dụ: Nếu bạn được cấp thẻ vào ngày 15/3/2024, thì TPBank sẽ thu phí thường niên vào ngày 15/3/2025. Mức phí và thời điểm thu sẽ được trừ trực tiếp vào tài khoản thanh toán liên kết với thẻ, vì vậy bạn nên đảm bảo duy trì số dư đủ để tránh thẻ bị khóa tạm thời.
Chi tiết biểu phí thường niên TPBank
Phí thường niên thẻ tín dụng TPBank
Bảng biểu phí thường niên của các loại thẻ (Cập nhật 04/2025):
Đơn vị: VND
Loại thẻ | Phí thường niên (Thẻ chính) | Phí thường niên (Thẻ phụ) |
TPBank Visa Classic | 288.000 | 220.000 |
TPBank Visa Gold | 495.000 | 288.000 |
TPBank Visa Platinum | 825.000 | 395.000 |
TPBank Visa Mobifone Platinum | 990.000 | 440.000 |
TPBank Visa Vietnam Airlines | 990.000 | 475.000 |
TPBank Visa Signature | 3.000.000 | 1.500.000 |
TPBank EVO Silver | 285.000 | 285.000 |
TPBank EVO Gold | 495.000 | 495.000 |
TPBank FreeGo |
159.000 - 299.000 |
159.000 - 299.000 |
TPBank MoMo | 825.000 | - |
Phí thường niên thẻ ghi nợ TPBank
Bảng biểu phí thường niên của các loại thẻ ghi nợ TPBank (Cập nhật 04/2025):
Đơn vị: VND
Loại thẻ | Hạng thẻ | Thẻ chính | Thẻ phụ |
TPBank Visa CashFree | Hạng chuẩn | 99.000 | 55.000 |
Hạng vàng |
199.000 | 55.000 | |
Hạng Platinum | 299.000 | 199.000 | |
TPBank Visa Plus | - | 99.000 | 55.000 |
TPBank Visa Debit | Hạng chuẩn | 100.000 | 50.000 |
Hạng vàng | 200.000 | 50.000 |
Lưu ý: Mức phí có thể thay đổi tùy chính sách từng thời kỳ của TPBank.
TOP 5 thẻ tín dụng TPBank miễn phí thường niên năm đầu
TPBank hiện cung cấp nhiều lựa chọn hấp dẫn với các ưu đãi miễn phí và hoàn tiền khi chi tiêu đạt điều kiện. Dưới đây là 5 thẻ tín dụng nổi bật của TPBank miễn phí thường niên năm đầu:
Tên thẻ | Miễn phí thường niên | Hạn mức tín dụng | Đặc điểm |
TPBank EVO Visa | - Miễn năm đầu - Miễn năm tiếp theo nếu chi tiêu ≥ 100 triệu/năm |
Thẻ tín dụng TPBank EVO có 2 hạng thẻ:
Thẻ có chính sách tự động tăng hạn mức (lên đến 300 triệu đồng) sau mỗi 6 tháng nếu chi tiêu và thanh toán đúng hạn, không mất phí và không cần bổ sung hồ sơ. |
|
TPBank Visa FreeGo | Miễn phí năm đầu |
Hạng thẻ chia theo hạn mức:
|
|
TPBank Visa Classic | Hoàn phí năm đầu | Tùy lịch sử tín dụng |
|
TPBank Visa Gold | Hoàn phí năm đầu | Tới 70 triệu đồng |
|
TPBank Visa Signature | Miễn phí năm đầu | Từ 100 triệu đồng trở lên |
|
>>Xem thêm: 5 cách mở thẻ tín dụng không chứng minh thu nhập nhanh chóng
5 thẻ tín dụng TPBank miễn phí thường niên năm đầu tiên
Những câu hỏi thường gặp
Thẻ ATM TPBank có mất phí thường niên không?
Có. Thẻ ATM TPBank miễn phí thường niên trong năm đầu tiên cho cả thẻ chính và thẻ phụ. Sau năm đầu, phí thường niên cho thẻ ATM TPBank là 50.000 VND/năm cho thẻ chuẩn và 199.000 VND/năm cho thẻ Platinum.
Nợ phí thường niên TPBank có sao không?
Việc nợ phí thường niên tại TPBank có thể dẫn đến một số hậu quả đáng lưu ý, tùy thuộc vào loại thẻ bạn đang sử dụng. Ví dụ:
- Đối với thẻ ghi nợ (ATM, Visa Debit): Nếu bạn không thanh toán phí thường niên đúng hạn, thẻ ghi nợ của bạn có thể bị tạm khóa, dẫn đến việc không thể thực hiện các giao dịch như rút tiền, chuyển khoản hoặc thanh toán
- Đối với thẻ tín dụng: Việc không đóng phí thường niên đúng hạn sẽ được ghi nhận là một khoản nợ trên sao kê thẻ tín dụng. Nếu khoản nợ này không được thanh toán kịp thời, bạn có thể bị tính lãi suất cao và phí phạt chậm thanh toán.
Những thông tin chi tiết về phí dịch vụ TPBank sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu hóa chi phí giao dịch. Hy vọng rằng qua bài viết của Tikop, bạn đã có được cái nhìn tổng quan về biểu phí thường niên của TPBank, từ đó đưa ra những quyết định tài chính thông minh và hiệu quả hơn. Theo dõi ngay Tài chính cá nhân để không bỏ lỡ nhiều thông tin bổ ích!