Thẻ tín dụng Sacombank là gì?
Thẻ tín dụng Sacombank là thẻ thanh toán với hạn mức do Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín phát hành. Thẻ này cho phép người dùng chi tiêu hoặc thực hiện các giao dịch mà không cần mang theo tiền mặt. Hạn mức tín dụng trên thẻ xác định số tiền tối đa mà người sử dụng có thể tiêu, và đến thời hạn nhất định, bạn cần hoàn trả lại số tiền đã chi tiêu cho tổ chức tài chính phát hành thẻ.
Thẻ tín dụng Sacombank có tính năng cơ bản của thẻ tín dụng. Khi mở thẻ, người dùng có thể lựa chọn loại thẻ với các hạn mức khác nhau, tùy thuộc vào khả năng và uy tín tài chính của mình.
Thẻ tín dụng Sacombank là thẻ thanh toán với hạn mức do ngân hàng quy định
Những loại thẻ tín dụng Sacombank
Tên | Hạn mức | Đặc điểm |
Thẻ Sacombank Visa Infinite | Từ 300 triệu VND trở lên | 29.999.000 VND. Thời hạn thanh toán trong vòng 55 ngày. |
Thẻ Sacombank Platinum American Express | Từ 40 triệu VND trở lên | 599.000 VND đối với thẻ chính, thẻ phụ được miễn phí. Thời hạn thanh toán trong vòng 55 ngày. |
Thẻ Sacombank Visa Signature | Từ 100 triệu VND trở lên | 1.499.000 VND khi mở thẻ tín dụng Sacombank chính, thẻ phụ được miễn phí. Thời hạn thanh toán trong vòng 55 ngày. |
Thẻ Sacombank JCB Ultimate | Từ 100 triệu VND trở lên | 1.699.000 VND với thẻ chính, thẻ phụ được miễn phí. |
Thẻ Sacombank Visa Platinum | Từ 40 triệu VND trở lên | 599.000 VND với thẻ chính, riêng thẻ phụ được miễn phí. |
Thẻ Sacombank Visa Platinum Cashback | Từ 40 triệu VND trở lên | 599.000 VND. Hoàn 5% chi tiêu online, chi trước, trả sau với tối đa 55 ngày miễn lãi. |
Thẻ Sacombank Visa | Từ 10 triệu VND trở lên | 299.000 VND. Chi trước, trả sau với tối đa 55 ngày miễn lãi. |
Thẻ Sacombank Mastercard | Từ 10 triệu VND trở lên | 399.000 VND. Rút tiền mặt đến 90% hạn mức tín dụng. |
Thẻ Sacombank JCB | Từ 10 triệu VND trở lên | 299.000 VND. Giảm đến 50% ăn uống, mua sắm, du lịch,... |
Thẻ Sacombank Napas Easy Card | Từ 10 triệu VND trở lên | 299.000 VND. Linh hoạt trả nợ vay với thanh toán tối thiểu/ tháng chỉ 3% dư nợ (tối thiểu 100.000 VND). |
Thẻ Sacombank UnionPay | Từ 10 triệu VND trở lên | 299.000 VND. Thanh toán tại hàng triệu điểm chấp nhận thẻ trên thế giới. |
Thẻ Sacombank World Mastercard | Từ 100 triệu VND trở lên | 1.499.000 VND. Riêng thẻ phụ được miễn phí. |
>>> Xem thêm: Cập nhật lãi suất ngân hàng Sacombank mới nhất năm 2024 chi tiết
Những loại thẻ tín dụng Sacombank tiêu biểu
Điều kiện, hồ sơ mở thẻ tín dụng Sacombank
Điều kiện mở thẻ tín dụng Sacombank
Cá nhân từ 18 tuổi trở lên cần đáp ứng một trong các điều kiện sau:
- Có sao kê lương chuyển khoản qua ngân hàng với mức tối thiểu 5.000.000 VNĐ/tháng.
- Có giấy xác nhận thu nhập từ 5.000.000 VNĐ/tháng.
- Làm việc tại cơ quan nhà nước.
- Có thẻ bảo hiểm y tế do công ty cấp và còn hiệu lực.
- Sở hữu thẻ tín dụng của một ngân hàng khác.
Hồ sơ mở thẻ tín dụng Sacombank
- CCCD/CMND/Hộ chiếu.
- Thẻ bảo hiểm y tế.
- Thẻ tín dụng thuộc ngân hàng khác.
- Sổ hộ khẩu và Sổ tạm trú/Xác nhận tạm trú, giấy thông báo các hóa đơn điện, nước, internet.
- Hồ sơ tài chính: một trong các loại chứng từ sau.
- Hợp đồng lao động và sao kê lương, giấy xác nhận lương của công ty.
Điều kiện, hồ sơ mở thẻ tín dụng Sacombank bạn cần biết
Hướng dẫn cách mở thẻ tín dụng Sacombank chi tiết
Cách mở thẻ tín dụng Sacombank trực tiếp tại quầy giao dịch
- Bước 1: Mang theo thẻ căn cước công dân (CCCD) hoặc hộ chiếu để chứng minh danh tính cá nhân.
- Bước 2: Đến chi nhánh hoặc phòng giao dịch Sacombank gần nhất để thực hiện cách mở thẻ tín dụng Sacombank. Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn đăng ký phát hành thẻ tín dụng.
Cách mở thẻ tín dụng Sacombank tại Sacombank Pay
- Bước 1: Đăng nhập ứng dụng Sacombank Pay và chọn " Mở thẻ tín dụng"
- Bước 2: Chọn loại thẻ cần mở
- Bước 3: Chọn loại thẻ phi vật lí
- Bước 4: Nhập thông tin hạn mức thẻ mong muốn, đồng ý và xác thực yêu cầu mở thẻ.
Cách mở thẻ tín dụng Sacombank tại Sacombank Pay nhanh chóng
Cách nâng hạn mức thẻ tín dụng Sacombank nhanh chóng
Điều kiện nâng hạn mức thẻ tín dụng Sacombank
Khi thu nhập của bạn tăng lên và bạn thường xuyên chi tiêu nhiều hơn, Sacombank sẽ tự động xem xét và phê duyệt việc tăng hạn mức tín dụng, dựa trên đánh giá cẩn thận về thói quen chi tiêu của bạn.
Ngân hàng sẽ thông báo cho bạn khi hạn mức tín dụng được điều chỉnh tự động. Nếu bạn không đồng ý với hạn mức mới, bạn có thể liên hệ với ngân hàng để yêu cầu giữ nguyên hạn mức cũ.
Hướng dẫn cách nâng mức thẻ tín dụng Sacombank
- Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và đến chi nhánh hoặc phòng giao dịch Sacombank gần nhất.
- Bước 2: Hoàn thành mẫu đơn nâng hạn mức thẻ tín dụng do nhân viên ngân hàng cung cấp.
- Bước 3: Ngân hàng sẽ xem xét và phê duyệt hạn mức thẻ tín dụng mới sau khi nhận được toàn bộ tài liệu cần thiết. Đối với việc nâng hạn mức thẻ tín dụng thông qua ký quỹ, khách hàng chỉ cần mang theo số tiền ký quỹ bổ sung và điền vào mẫu đơn yêu cầu giảm/nâng hạn mức.
Ra ngân hàng gần nhất để làm thủ tục nâng hạn mức tín dụng
Biểu phí thẻ tín dụng Sacombank chi tiết
Loại thẻ | Phí phát hành | Phí thường niên (thẻ chính, thẻ phụ) | Lãi suất tháng | Phí rút tiền mặt |
Family | Miễn phí | Thẻ vật lý (thẻ chính): 200.000 Thẻ phụ: Miễn phí | 1,25% - 2,77% | Sacombank: Miễn phí Ngân hàng khác: 4% (tối thiểu 60.000) |
Easy Card | Miễn phí | Thẻ vật lý (thẻ chính): 299.000 Thẻ phụ: Miễn phí (phát hành tối đa 3 thẻ phụ) | 1,25% - 2,77% | Sacombank: Miễn phí Ngân hàng khác: 4% (tối thiểu 60.000) |
Visa Classic | Miễn phí | Thẻ vật lý (thẻ chính): 299.000 Thẻ phụ: Miễn phí | 1,25% - 2,77% | Sacombank: 4% (tối thiểu 60.000) Ngân hàng khác: 4% (tối thiểu 60.000) |
Visa Ladies First | Miễn phí | Thẻ vật lý (thẻ chính): 299.000 Thẻ phụ: Miễn phí | 1,25% - 2,77% | Sacombank: Miễn phí Ngân hàng khác: 8.000 |
Visa Gold | Miễn phí | Thẻ vật lý (thẻ chính): 399.000 Thẻ phụ: Miễn phí | 1,25% - 2,77% | Sacombank: Miễn phí Ngân hàng khác: 8.000 |
Visa Platinum | Miễn phí | Thẻ vật lý (thẻ chính): 599.000 Thẻ phụ: Miễn phí | 1,25% - 2,77% | Sacombank: Miễn phí Ngân hàng khác: 8.000 |
Visa Platinum Cashback | Miễn phí | Thẻ vật lý (thẻ chính): 599.000 Thẻ phụ: Miễn phí | 1,25% - 2,77% | Sacombank: Miễn phí Ngân hàng khác: 8.000 |
Visa Signature | Miễn phí | Thẻ vật lý (thẻ chính): 1.499.000 | 1,25% - 2,77% | Sacombank: 4% (tối thiểu 60.000 Ngân hàng khác: 4% (tối thiểu 60.000) |
Visa Infinite | Miễn phí | Thẻ vật lý (thẻ chính): 29.999.000 | 1,25% - 2,77% | Sacombank: 4% (tối thiểu 60.000) Ngân hàng khác: 4% (tối thiểu 60.000) |
World Mastercard | Miễn phí | Thẻ vật lý (thẻ chính): 1.499.000 Thẻ phụ: Miễn phí | 1,25% - 2,77% | Sacombank: Miễn phí Ngân hàng khác: 8.000 |
Biểu phí thẻ tín dụng Sacombank khi rút tiền ATM
Những câu hỏi thường gặp
Phí thường niên thẻ tín dụng Sacombank là gì?
Phí thường niên thẻ tín dụng Sacombank là khoản phí mà khách hàng phải trả hàng năm để duy trì quyền sử dụng thẻ tín dụng. Phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thẻ và các chính sách của ngân hàng. Thường thì, phí thường niên bao gồm các khoản chi phí cho việc quản lý và duy trì tài khoản thẻ, cũng như các dịch vụ và tiện ích đi kèm.
Lãi suất thẻ tín dụng Sacombank là bao nhiêu?
Lãi suất thẻ tín dụng Sacombank giao động từ 1,25%-2,77%.
Thẻ tín dụng Sacombank sử dụng như thế nào?
Thẻ tín dụng Sacombank được sử dụng như sau:
- Mua sắm và Thanh toán
- Rút tiền mặt
- Quản lý chi tiêu
- Thanh toán hóa đơn
- Hạn mức tín dụng.
- Tận hưởng các ưu đãi.
Rút tiền thẻ tín dụng Sacombank phí bao nhiêu?
Rút tiền thẻ tín dụng Sacombank phí giao động 4% tối đa 60.000đ.
Thẻ tín dụng Sacombank có rút tiền mặt được không?
Có, bạn có thể rút tiền mặt từ thẻ tín dụng Sacombank tại các máy ATM có biểu tượng thẻ tín dụng hoặc qua quầy giao dịch ngân hàng.
Lãi suất trả chậm thẻ tín dụng Sacombank là bao nhiêu?
Lãi suất trả chậm thẻ tín dụng Sacombank giao động từ 1,25%-2,77%.
Ngày sao kê thẻ tín dụng Sacombank là ngày bao nhiêu?
Thông thường, các ngày chốt sao kê của thẻ tín dụng Sacombank nằm trong khoảng từ ngày 5, 10, 15, 22, 25, và ngày cuối cùng của tháng là ngày 30 hoặc 31.
Mở thẻ tín dụng Sacombank trong bao lâu?
Khoảng 5 ngày nếu mở thẻ vật lý.
Trên đây là một số thông tin về cách mở thẻ tín dụng Sacombank online có thể bạn sẽ cần. Cùng đón đọc những bài viết khác về thu nhập và chi tiêu của Tikop trong những lần sau nhé!