Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Thẻ tín dụng nội địa là gì? Ưu và nhược điểm của thẻ tín dụng nội địa

Đóng góp bởi:

Phương Uyên

Cập nhật:

15/04/2025

Trong thế giới tài chính hiện đại, thẻ tín dụng đã trở thành một công cụ thanh toán quen thuộc. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về sự khác biệt giữa thẻ tín dụng quốc tế và thẻ tín dụng nội địa. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ thẻ tín dụng nội địa là gì và những đặc điểm quan trọng của nó.

Thẻ tín dụng nội địa là gì?

Khái niệm thẻ tín dụng nội địa

Thẻ tín dụng nội địa là loại thẻ do các ngân hàng trong nước phát hành, cho phép người dùng chi tiêu trước một khoản tiền nhất định (trong hạn mức tín dụng được cấp) và sau đó thanh toán lại cho ngân hàng vào cuối kỳ sao kê. Điểm khác biệt lớn nhất của thẻ tín dụng nội địa so với thẻ tín dụng quốc tế là phạm vi sử dụng. Đúng như tên gọi, thẻ tín dụng nội địa chỉ có thể được sử dụng trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.

Thẻ tín dụng nội địa trong tiếng Anh được gọi là Domestic Credit Card.

Cách hoạt động của thẻ tín dụng nội địa

Sau khi ngân hàng xác định hạn mức chi tiêu dựa trên tình hình tài chính và thông tin trong hồ sơ đăng ký của chủ thẻ, chủ thẻ tín dụng có thể sử dụng thẻ để thanh toán, mua sắm trực tuyến hoặc thực hiện giao dịch trực tiếp tại các cửa hàng chấp nhận thanh toán bằng thẻ.

Khoản tiền đã sử dụng sẽ được ghi lại và tổng hợp trong bảng sao kê hàng tháng. Chủ thẻ cần hoàn trả đầy đủ số tiền đã chi tiêu cho ngân hàng theo thời hạn được ghi trên bảng sao kê. Nếu không thanh toán đúng hạn, chủ thẻ sẽ phải trả lãi suất cho khoản nợ còn lại.

>> Xem thêmSao kê thẻ tín dụng là gì? Cách kiểm tra bảng sao kê thẻ tín dụng

Ví dụ về thẻ tín dụng nội địa

Ví dụ, nếu bạn đang sống ở Việt Nam, thẻ tín dụng nội địa sẽ cho phép bạn mua sắm tại các cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại, thanh toán trực tuyến trên các website bán hàng Việt Nam, hoặc sử dụng các dịch vụ trong nước chấp nhận thanh toán bằng thẻ. Tuy nhiên, bạn sẽ không thể sử dụng thẻ này khi đi du lịch hoặc mua sắm ở nước ngoài.

Thẻ tín dụng nội địa một số ngân hàng tại Việt Nam

Thẻ tín dụng nội địa một số ngân hàng tại Việt Nam

Ưu và nhược điểm của thẻ tín dụng nội địa

Ưu điểm

  • Dễ dàng đăng ký và tiếp cận: Thủ tục đăng ký thẻ tín dụng nội địa thường đơn giản, nhanh chóng, giúp bạn dễ dàng tiếp cận các dịch vụ tài chính hiện đại.
  • Giải pháp tài chính linh hoạt: Thẻ tín dụng nội địa là "cứu cánh" cho những lúc bạn cần chi tiêu mà chưa có sẵn tiền, giúp bạn giải quyết các nhu cầu cấp bách trong cuộc sống.
  • Tiện lợi khi thanh toán: Bạn có thể dùng thẻ để thanh toán trực tuyến, mua sắm tại cửa hàng, hoặc qua các ứng dụng thanh toán liên kết.
  • Rút tiền mặt dễ dàng: Thẻ tín dụng nội địa cho phép bạn rút tiền mặt tại hầu hết các cây ATM trong nước.
  • Điều kiện đăng ký đơn giản: Chỉ cần là công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, có thu nhập tối thiểu 4,5 triệu đồng/tháng là có thể mở thẻ. Một số ngân hàng còn hỗ trợ đăng ký không cần chứng minh thu nhập.
  • Ưu đãi miễn lãi: Bạn được hưởng thời gian miễn lãi lên đến 45 ngày, giúp bạn tối ưu chi phí tài chính. Lãi suất của thẻ tín dụng nội địa cũng thường thấp hơn so với thẻ quốc tế.

Nhược điểm

  • Phạm vi sử dụng hạn chế: Thẻ chỉ dùng được trong nước, không thể thanh toán ở nước ngoài hoặc trên các trang web quốc tế.
  • Ít ưu đãi hơn thẻ quốc tế: Do phạm vi sử dụng hẹp, thẻ tín dụng nội địa thường có ít chương trình khuyến mãi và ưu đãi hơn so với thẻ quốc tế.

>> Xem thêmThanh toán tối thiểu thẻ tín dụng là gì? Ảnh hưởng gì đến lãi suất?

Ưu và nhược điểm của thẻ tín dụng nội địa

Ưu và nhược điểm của thẻ tín dụng nội địa

So sánh thẻ tín dụng nội địa và thẻ tín dụng quốc tế

  Thẻ tín dụng nội địa Thẻ tín dụng quốc tế
Phạm vi sử dụng Chỉ sử dụng trong nước, không hỗ trợ thanh toán quốc tế Sử dụng được cả trong nước và quốc tế, bao gồm mua sắm online và giao dịch tại nước ngoài
Điều kiện mở thẻ Dễ dàng hơn, một số ngân hàng không yêu cầu chứng minh thu nhập Yêu cầu cao hơn, thường cần chứng minh thu nhập ổn định
Hạn mức Thấp hơn, phù hợp với nhu cầu chi tiêu trong nước Cao hơn, hỗ trợ chi tiêu linh hoạt hơn, đặc biệt khi đi du lịch hoặc mua sắm quốc tế
Ưu đãi Ít ưu đãi hơn, chỉ áp dụng các chương trình khuyến mãi nội địa Nhiều ưu đãi hơn, bao gồm hoàn tiền, tích điểm, giảm giá khi thanh toán tại các đối tác quốc tế
Phí giao dịch rút tiền Thường từ 0,33% – 0,5% Thường cao hơn, đặc biệt khi rút tiền tại ATM nước ngoài

So sánh thẻ tín dụng nội địa và thẻ tín dụng quốc tế

So sánh thẻ tín dụng nội địa và thẻ tín dụng quốc tế

Nên mở thẻ tín dụng nội địa hay thẻ tín dụng quốc tế?

Việc quyết định sử dụng loại thẻ nào phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân và mục đích chi tiêu của mỗi người. Nếu bạn chủ yếu thực hiện giao dịch trong nước, chỉ cần một phương tiện thanh toán cơ bản và không quá quan tâm đến các chương trình ưu đãi, thì thẻ tín dụng nội địa sẽ là lựa chọn hợp lý nhờ mức phí thấp hơn.

Ngược lại, nếu bạn thường xuyên thanh toán quốc tế, đi du lịch nước ngoài hoặc mong muốn tận dụng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn, thẻ tín dụng quốc tế sẽ là giải pháp phù hợp hơn. Nhìn chung, so với thẻ tín dụng nội địa, thẻ tín dụng quốc tế mang lại nhiều tiện ích và sự linh hoạt hơn trong các giao dịch tài chính.

Danh sách các ngân hàng có thẻ tín dụng nội địa

Hiện nay, nhiều ngân hàng tại Việt Nam đang phát hành thẻ tín dụng nội địa, bao gồm Agribank, Vietinbank, Sacombank, ACB, NAB, HDBank, Vietbank, Bảo Việt Bank, BVBank, OCB. Ngoài ra, một số công ty tài chính như Vietcredit, FCCom, Mirae Asset, Mcredit cũng đang triển khai các hoạt động liên quan đến thẻ tín dụng nội địa.

Danh sách một số ngân hàng phát hành thẻ tín dụng nội địa:

Ngân hàng phát hành Tên thẻ
Agribank Thẻ Lộc Việt
Vietinbank
  • Credit 2Card
  • Thẻ tài chính cá nhân VietinBank
  • VietinBank I-zero
Sacombank Thẻ Sacombank Napas Easy Card
ACB ACB Express
Nam A Bank
  • Happy Card Platinum
  • Happy Card Gold
HDBank HDBank Napas Flex
Vietbank VIETBANK NAPAS
Baovietbank Thẻ tín dụng nội địa Bảo Việt
BVBank Thẻ tín dụng BVBank NAPAS shopON
OCB OCB NATURAL CREDIT

Lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng nội địa

  • Tìm hiểu kỹ về chính sách thẻ và biểu phí: Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ các điều khoản, biểu phí, hạn mức tín dụng và điều kiện sử dụng để tránh phát sinh chi phí ngoài ý muốn.
  • Thanh toán dư nợ đúng hạn: Để tránh bị tính lãi suất cao và phí phạt trả chậm, hãy đảm bảo thanh toán đúng thời hạn ghi trên bảng sao kê hàng tháng.
  • Hiểu rõ lãi suất và thời gian miễn lãi: Nắm rõ mức lãi suất áp dụng cũng như thời gian miễn lãi (thường lên đến 45 ngày) để tối ưu hóa việc sử dụng thẻ mà không bị tính lãi.
  • Không rút tiền mặt từ thẻ tín dụng: Việc rút tiền mặt từ thẻ tín dụng thường đi kèm với phí cao và lãi suất phát sinh ngay lập tức. Chỉ nên rút tiền trong trường hợp thực sự cần thiết.
  • Chỉ chi tiêu trong khả năng tài chính: Hãy sử dụng thẻ một cách hợp lý, tránh chi tiêu vượt quá khả năng chi trả để tránh rủi ro nợ xấu và áp lực tài chính.
  • Bảo mật thông tin thẻ tín dụng: Không chia sẻ thông tin thẻ với người khác, cẩn trọng khi giao dịch trực tuyến và luôn kiểm tra kỹ trang web hoặc điểm thanh toán để tránh lừa đảo.
  • Kiểm tra sao kê hàng tháng: Thường xuyên kiểm tra bảng sao kê để phát hiện các giao dịch bất thường, kịp thời xử lý nếu có lỗi hoặc giao dịch không rõ ràng.
  • Tận dụng các ưu đãi và tích điểm: Hãy theo dõi các chương trình khuyến mãi, hoàn tiền, tích điểm đổi quà từ ngân hàng để tận dụng tối đa lợi ích khi sử dụng thẻ.

>> Xem thêmHướng dẫn cách tính lãi thẻ tín dụng chi tiết, mới nhất hiện nay

Lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng nội địa

Lưu ý khi sử dụng thẻ tín dụng nội địa

Câu hỏi thường gặp

Thẻ tín dụng nội địa do ai phát hành?

Thẻ tín dụng nội địa được phát hành bởi các ngân hàng tại Việt Nam. Các ngân hàng này sẽ kết hợp với NAPAS (Công ty Cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam) để phát hành và quản lý thẻ.

Thẻ tín dụng nội địa có ưu điểm gì?

Về mặt ưu điểm, điều kiện mở thẻ tín dụng nội địa khá đơn giản. Hầu hết các ngân hàng cho phép công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên, có tài sản đảm bảo hoặc thu nhập từ 4,5 triệu đồng/tháng, đăng ký mở thẻ dễ dàng. Đặc biệt, một số ngân hàng còn hỗ trợ mở thẻ mà không cần chứng minh thu nhập.

Ngoài ra, thẻ tín dụng nội địa có hạn mức rút tiền mặt cao, dao động từ 50 - 100% tổng hạn mức thẻ, tùy theo chính sách từng ngân hàng. Bên cạnh đó, lãi suất của thẻ tín dụng nội địa thường thấp hơn so với các loại thẻ tín dụng quốc tế, giúp người dùng giảm bớt áp lực tài chính khi sử dụng.

Mở thẻ tín dụng nội địa cần điều kiện gì?

  • Là công dân Việt Nam hay người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Việt Nam (đã được cấp chứng minh thời hạn cư trú tại Việt Nam)
  • Là người đủ 18 tuổi trở lên có đủ năng lực hành vi dân sự
  • Có tài chính/thu nhập ổn định.
  • Có lịch sử tín dụng tốt.

>> Xem thêmBạc 950 là gì

Dù không có phạm vi sử dụng rộng như thẻ tín dụng quốc tế, nhưng với điều kiện mở thẻ dễ dàng và nhiều ưu đãi hấp dẫn, thẻ tín dụng nội địa vẫn là lựa chọn phù hợp cho nhiều người. Cùng đón đọc những bài viết về Tài chính cá nhân của Tikop trong những lần sau nhé!

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Đầu tư tài chính dài hạn là gì? 7 kênh đầu tư dài hạn phổ biến nhất

TÀI CHÍNH CÁ NHÂN

Đầu tư tài chính dài hạn là gì? 7 kênh đầu tư dài hạn phổ biến nhất

Trong bối cảnh nền kinh tế không ngừng biến động, việc tìm kiếm các kênh đầu tư tài chính dài hạn đã trở thành một trong những ưu tiên hàng đầu của nhiều người. Nhưng điều gì là đầu tư tài chính dài hạn và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Trong bài viết này, Tikop sẽ cùng bạn tìm hiểu đầu tư tài chính dài hạn là gì và điểm qua 7 kênh đầu tư dài hạn phổ biến nhất hiện nay.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

22/10/2024

Hướng dẫn cách kiểm tra nợ xấu nhanh, chính xác nhất hiện nay

TÀI CHÍNH CÁ NHÂN

Hướng dẫn cách kiểm tra nợ xấu nhanh, chính xác nhất hiện nay

Để đảm bảo khả năng được duyệt hợp đồng vay vốn từ ngân hàng hay tổ chức tài chính, bạn nên kiểm tra tình hình nợ xấu trước. hiện nay, bạn có thể dễ dàng kiểm tra nợ xấu thông qua số căn cước công dân, mã hợp đồng và số điện thoại. Trong bài viết này, Tikop sẽ hướng dẫn cách kiểm tra nợ xấu nhanh, chính xác nhất hiện nay.

tikop_user_icon

Trần Mỹ Phương

tikop_calander_icon

02/04/2025

Lương tháng 13 là gì? Cách tính và quy định về lương tháng 13 chi tiết

TÀI CHÍNH CÁ NHÂN

Lương tháng 13 là gì? Cách tính và quy định về lương tháng 13 chi tiết

Lương tháng 13 là một trong những vấn đề được người lao động quan tâm nhất vào dịp cuối năm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bản chất, cách tính và những quy định pháp luật liên quan đến khoản lương đặc biệt này. Trong bài viết này, Tikop sẽ cùng bạn tìm hiểu lương tháng 13 là gì, quy định, cách tính lương tháng 13 một cách chi tiết và đầy đủ nhất.

tikop_user_icon

Uyên Hoàng

tikop_calander_icon

24/01/2025

Làm nghề gì nhiều tiền? TOP ngành nghề có thu nhập cao hiện nay

TÀI CHÍNH CÁ NHÂN

Làm nghề gì nhiều tiền? TOP ngành nghề có thu nhập cao hiện nay

Trên con đường sự nghiệp, việc lựa chọn ngành nghề phù hợp không chỉ giúp bạn thăng tiến mà còn ảnh hưởng đến mức thu nhập của bạn. Tikop đưa ra danh sách các ngành nghề có thu nhập cao hiện nay mà bạn có thể tham khảo trong bài viết dưới đây.

tikop_user_icon

Tikop

tikop_calander_icon

09/04/2024