Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Cổ phiếu tăng trưởng là gì? Làm thế nào để nhận biết một cổ phiếu tăng trưởng?

Đóng góp bởi:

Tikop

Cập nhật:

28/11/2025

Theo thống kê từ SSI Research, trong giai đoạn 2019-2023, nhóm cổ phiếu tăng trưởng trên thị trường Việt Nam đã mang lại mức sinh lời trung bình 18-25%/năm, vượt xa chỉ số VN-Index chỉ tăng khoảng 8%/năm. Con số này cho thấy tiềm năng hấp dẫn của nhóm cổ phiếu tăng trưởng. Vậy cổ phiếu tăng trưởng là gì? Đâu là những cổ phiếu tăng trưởng tiêu biểu tại Việt Nam? Cùng Tikop tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Cổ phiếu tăng trưởng là gì?

Cổ phiếu tăng trưởng là cổ phiếu của các công ty có tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận và thị phần nhanh hơn đáng kể so với mức trung bình của ngành hoặc thị trường chung. Điểm đặc trưng của loại cổ phiếu này là các công ty thường tái đầu tư phần lớn lợi nhuận vào hoạt động kinh doanh để tiếp tục mở rộng quy mô.

Kỳ vọng chính của nhà đầu tư khi sở hữu loại cổ phiếu này không phải là dòng tiền cổ tức thường xuyên, mà là sự gia tăng giá trị vốn trong dài hạn. Nếu công ty duy trì được tốc độ tăng trưởng, giá cổ phiếu có thể tăng gấp nhiều lần trong vòng 5-10 năm. Chẳng hạn, một cổ phiếu mua vào ở mức 50.000đ có thể lên tới 200.000đ sau 5 năm nếu công ty tăng trưởng đều đặn 30%/năm.

Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần hiểu rằng đầu tư vào cổ phiếu tăng trưởng đồng nghĩa với việc đặt niềm tin vào tương lai của doanh nghiệp. Bạn tin rằng công ty sẽ tiếp tục đổi mới, mở rộng và tạo ra giá trị lớn hơn theo thời gian. Đây là khoản đầu tư mang tính chiến lược dài hạn, đòi hỏi sự kiên nhẫn và khả năng chấp nhận biến động giá ngắn hạn.

Đặc điểm nhận biết của cổ phiếu tăng trưởng

Đặc điểm của cổ phiếu tăng trưởng

Đặc điểm của cổ phiếu tăng trưởng

Để nhận diện một cổ phiếu tăng trưởng tiềm năng giữa hàng ngàn mã trên thị trường, bạn cần nắm vững các đặc điểm cốt lõi sau đây. Những đặc điểm này không chỉ giúp bạn phân biệt cổ phiếu tăng trưởng với các loại cổ phiếu khác, mà còn là cơ sở để đánh giá chất lượng của khoản đầu tư.

  • Tốc độ tăng trưởng cao và ổn định: Đây là đặc điểm quan trọng nhất. Doanh thu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS - Earnings Per Share) của công ty cần tăng trưởng ổn định qua các quý và năm. Theo nghiên cứu của các chuyên gia phân tích, một công ty được xem là tăng trưởng tốt thường có mức tăng trưởng EPS ít nhất 15-20%/năm, trong khi thị trường chung chỉ tăng 8-10%/năm. Ví dụ, FPT Corporation đã duy trì tốc độ tăng trưởng lợi nhuận trung bình 20-25%/năm trong giai đoạn 2018-2023 nhờ mở rộng mảng công nghệ và viễn thông. .
  • Tỷ lệ P/E cao: Tỷ lệ P/E (Price to Earnings - Giá trên Thu nhập) của cổ phiếu tăng trưởng thường cao hơn đáng kể so với mức trung bình thị trường. Điều này phản ánh kỳ vọng lớn của nhà đầu tư về tiềm năng phát triển trong tương lai. Trong khi P/E trung bình của thị trường Việt Nam dao động quanh 12-15 lần, các cổ phiếu tăng trưởng có thể có P/E từ 20-30 lần, thậm chí cao hơn. Tuy nhiên, P/E cao không tự động có nghĩa là cổ phiếu bị định giá quá đắt. Nếu công ty thực sự có khả năng tăng trưởng lợi nhuận 25-30%/năm trong 5 năm tới, mức P/E 25 lần hiện tại có thể hoàn toàn hợp lý. Điều quan trọng là bạn cần đánh giá liệu kỳ vọng tăng trưởng đó có thực tế hay không, dựa trên phân tích ngành, đội ngũ quản lý và lợi thế cạnh tranh của công ty.
  • Tập trung vào đổi mới và công nghệ: Các công ty tăng trưởng thường hoạt động trong các ngành có tính đột phá cao như công nghệ thông tin, thương mại điện tử, fintech, công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo,.... Họ không ngừng đổi mới sản phẩm, dịch vụ và mô hình kinh doanh để duy trì lợi thế cạnh tranh. Theo báo cáo của McKinsey, các công ty đầu tư 10-15% doanh thu vào R&D (nghiên cứu và phát triển) thường có tốc độ tăng trưởng gấp đôi so với các công ty chỉ đầu tư 3-5%. Đây là dấu hiệu quan trọng để nhận biết một công ty tăng trưởng thực sự hay không.
  • Lợi thế cạnh tranh bền vững: Một công ty tăng trưởng chất lượng cần có "hào" bảo vệ (moat) để duy trì vị thế dẫn đầu. Đó có thể là thương hiệu mạnh (như Apple), công nghệ độc quyền (như các công ty dược phẩm có bằng sáng chế), hiệu ứng mạng lưới (như Facebook, Zalo), hoặc chi phí chuyển đổi cao (như các phần mềm doanh nghiệp).
  • Thị trường tiềm năng lớn: Cuối cùng, công ty cần hoạt động trong một thị trường còn nhiều dư địa phát triển. Một thị trường lớn cho phép công ty tăng trưởng trong nhiều năm mà không bị giới hạn bởi quy mô. Theo ước tính, thị trường thương mại điện tử Việt Nam dự kiến đạt 35 tỷ USD vào năm 2025, tăng gấp đôi so với 2020. Đây là cơ hội lớn cho các công ty như Tiki, Shopee, Lazada để tiếp tục tăng trưởng.

Ưu và nhược điểm khi đầu tư vào cổ phiếu tăng trưởng

Ưu nhược điểm của cổ phiếu tăng trưởng

Ưu nhược điểm của cổ phiếu tăng trưởng

Như mọi hình thức đầu tư, cổ phiếu tăng trưởng có cả mặt tích cực và tiêu cực. Việc hiểu rõ những điểm này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu và khả năng chấp nhận rủi ro của mình.

Ưu điểm

  • Tiềm năng sinh lời vượt trội: Đây là lý do chính khiến nhiều nhà đầu tư quan tâm đến cổ phiếu tăng trưởng. Theo số liệu từ Vietstock, trong giai đoạn 2015-2023, nhóm cổ phiếu tăng trưởng hàng đầu trên HOSE đã mang lại mức sinh lời trung bình 22%/năm, so với 9%/năm của VN-Index. Nếu bạn đầu tư 100 triệu đồng vào một cổ phiếu tăng trưởng tốt và nắm giữ trong 10 năm với mức sinh lời 20%/năm, khoản đầu tư của bạn có thể tăng lên 619 triệu đồng nhờ hiệu ứng lãi kép.
  • Hưởng lợi từ xu hướng dài hạn: Khi đầu tư vào cổ phiếu tăng trưởng, bạn đang đặt cược vào các xu hướng lớn của nền kinh tế như chuyển đổi số, thương mại điện tử, năng lượng sạch. Những xu hướng này có thể kéo dài hàng chục năm, tạo ra cơ hội tăng trưởng bền vững cho các công ty tiên phong.
  • Phù hợp với chiến lược dài hạn: Đối với những nhà đầu tư trẻ còn 20-30 năm trước khi nghỉ hưu, cổ phiếu tăng trưởng là công cụ lý tưởng để tích lũy tài sản. Bạn có đủ thời gian để vượt qua các giai đoạn biến động và tận dụng sức mạnh của lãi kép. Một danh mục đầu tư cân bằng có thể phân bổ 40-60% vào cổ phiếu tăng trưởng, 20-30% vào cổ phiếu giá trị và phần còn lại vào trái phiếu hoặc quỹ đầu tư.

Nhược điểm

  • Rủi ro và biến động cao: Đây là mặt trái không thể tránh khỏi. Giá cổ phiếu tăng trưởng có thể dao động mạnh, đặc biệt khi có tin tức tiêu cực hoặc kết quả kinh doanh không đạt kỳ vọng. Theo thống kê, độ lệch chuẩn (đo lường mức độ biến động) của nhóm cổ phiếu tăng trưởng thường cao hơn 30-50% so với thị trường chung. Điều này có nghĩa là giá cổ phiếu có thể giảm 20-30% trong vài tháng, thậm chí khi triển vọng dài hạn vẫn tích cực. Ví dụ, trong đợt điều chỉnh thị trường tháng 3-4/2024, nhiều cổ phiếu công nghệ tăng trưởng đã giảm 25-35%, trong khi VN-Index chỉ giảm 12%. Nếu bạn không có tâm lý vững vàng, bạn có thể bán tháo ở đáy và chịu lỗ nặng. Do đó, đầu tư vào cổ phiếu tăng trưởng đòi hỏi bạn phải có khả năng chấp nhận biến động và không hoảng loạn khi thị trường điều chỉnh.
  • Rủi ro định giá quá cao: Với P/E cao, cổ phiếu tăng trưởng dễ bị định giá quá mức nếu kỳ vọng của thị trường không thành hiện thực. Khi một công ty công bố kết quả kinh doanh quý dưới kỳ vọng chỉ 5-10%, giá cổ phiếu có thể giảm 15-20% chỉ trong một phiên. Đây là hiện tượng phổ biến với các cổ phiếu có P/E trên 30 lần. Để giảm thiểu rủi ro này, bạn nên sử dụng chỉ số PEG (P/E to Growth ratio). Một cổ phiếu có PEG dưới 1 thường được xem là hợp lý. Ví dụ, nếu một cổ phiếu có P/E là 25 và tốc độ tăng trưởng EPS dự kiến là 30%/năm, PEG sẽ là 0.83 (25/30), cho thấy định giá vẫn hấp dẫn.
  • Nhạy cảm với chu kỳ kinh tế: Khi nền kinh tế suy thoái hoặc lãi suất tăng cao, các công ty tăng trưởng thường bị ảnh hưởng nặng nề hơn. Lãi suất cao làm tăng chi phí vay vốn, giảm giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai, khiến nhà đầu tư chuyển sang các tài sản an toàn hơn như trái phiếu. Trong giai đoạn Fed tăng lãi suất mạnh năm 2022, nhiều cổ phiếu công nghệ toàn cầu đã giảm 40-60%.

Cách lựa chọn và đánh giá cổ phiếu tăng trưởng tiềm năng

Cách chọn cổ phiếu tăng trưởng tiềm năng

Cách chọn cổ phiếu tăng trưởng tiềm năng

Việc tìm kiếm những cổ phiếu tăng trưởng tiềm năng không phải là nhiệm vụ dễ dàng, nhưng nếu bạn áp dụng phương pháp phân tích có hệ thống, cơ hội thành công sẽ tăng lên đáng kể. Dưới đây là quy trình 6 bước chi tiết mà bạn có thể áp dụng:

Nghiên cứu tốc độ tăng trưởng lịch sử và triển vọng

Bước đầu tiên là xem xét hiệu suất trong quá khứ. Bạn cần phân tích tốc độ tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận ròng và EPS của công ty trong ít nhất 3-5 năm gần nhất. Một công ty tăng trưởng tốt thường có mức tăng trưởng EPS ổn định trên 15%/năm.

Tuy nhiên, quá khứ chỉ là tham khảo. Điều quan trọng hơn là triển vọng tương lai. Bạn cần tự hỏi: Ngành này còn dư địa phát triển trong 5-10 năm tới không? Công ty có đang mở rộng sang thị trường mới hoặc phát triển sản phẩm mới không? Ví dụ, ngành thương mại điện tử Việt Nam dự kiến tăng trưởng 25-30%/năm đến 2027, tạo cơ hội lớn cho các công ty như Tiki, Shopee.

Một công cụ hữu ích là xem xét tỷ lệ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR - Compound Annual Growth Rate). Nếu doanh thu của một công ty tăng từ 1.000 tỷ đồng năm 2019 lên 2.000 tỷ đồng năm 2023, CAGR sẽ là khoảng 19%/năm, cho thấy tốc độ tăng trưởng ấn tượng.

Phân tích đội ngũ lãnh đạo

Một công ty tăng trưởng mạnh thường có đội ngũ lãnh đạo tài năng, có tầm nhìn và khả năng thực thi chiến lược hiệu quả. Bạn nên tìm hiểu về CEO và ban lãnh đạo: Họ có kinh nghiệm gì? Họ đã dẫn dắt công ty vượt qua khó khăn như thế nào? Họ có sở hữu cổ phần đáng kể trong công ty không (điều này cho thấy họ có cam kết lâu dài)?

Ví dụ, ông Trương Gia Bình - Chủ tịch FPT - được biết đến với tầm nhìn chiến lược và khả năng dẫn dắt công ty từ một doanh nghiệp nhỏ trở thành tập đoàn công nghệ hàng đầu Việt Nam. Sự minh bạch trong báo cáo tài chính và giao tiếp với cổ đông cũng là dấu hiệu tích cực.

Đánh giá lợi thế cạnh tranh bền vững

Đây là yếu tố quyết định liệu công ty có thể duy trì tốc độ tăng trưởng trong dài hạn hay không. Bạn cần xác định "hào" bảo vệ của công ty. Có thể là:

  • Thương hiệu mạnh: Vinamilk, Viettel có thương hiệu được người tiêu dùng tin tưởng, khó bị thay thế.
  • Công nghệ độc quyền: Các công ty dược có bằng sáng chế cho thuốc mới.
  • Hiệu ứng mạng lưới: Zalo, Facebook - càng nhiều người dùng, giá trị càng tăng.
  • Chi phí chuyển đổi cao: Các phần mềm doanh nghiệp như SAP, Oracle - doanh nghiệp khó chuyển sang đối thủ vì chi phí và thời gian lớn.
  • Lợi thế chi phí: Hòa Phát có chi phí sản xuất thép thấp nhờ quy mô lớn và công nghệ hiện đại.

Nếu công ty không có lợi thế rõ ràng, khả năng duy trì tăng trưởng sẽ bị đe dọa khi đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường.

Phân tích tài chính chuyên sâu

Bạn cần đọc kỹ báo cáo tài chính, đặc biệt là ba báo cáo chính: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Một số chỉ số quan trọng cần xem xét:

  • Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu (D/E): Nên dưới 1.0 để đảm bảo công ty không quá phụ thuộc vào nợ vay. Tuy nhiên, một số ngành như bất động sản có thể chấp nhận D/E cao hơn.
  • Dòng tiền tự do (FCF): Công ty có tạo ra dòng tiền dương không? FCF dương cho thấy công ty có khả năng tự tài trợ cho sự phát triển mà không cần vay nợ nhiều.
  • ROE (Return on Equity): Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu. ROE trên 15-20% là dấu hiệu tích cực, cho thấy công ty sử dụng vốn hiệu quả.
  • Tỷ lệ thanh toán hiện hành: Nên trên 1.5 để đảm bảo công ty có đủ khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.

Một công ty có sức khỏe tài chính tốt sẽ có khả năng vượt qua khó khăn và tiếp tục đầu tư vào tăng trưởng ngay cả trong giai đoạn khó khăn.

Định giá cổ phiếu

Đây là bước quan trọng để tránh mua cổ phiếu ở mức giá quá cao. Bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Chỉ số PEG: PEG = P/E / Tốc độ tăng trưởng EPS. PEG dưới 1 thường được xem là hấp dẫn. Ví dụ, nếu P/E là 20 và tốc độ tăng trưởng EPS là 25%, PEG = 0.8, cho thấy định giá hợp lý.
  • So sánh P/E với ngành: Nếu P/E của công ty là 25 trong khi trung bình ngành là 18, bạn cần hiểu rõ lý do. Có thể công ty có triển vọng tốt hơn, hoặc đang bị định giá quá cao.
  • Phương pháp DCF: Chiết khấu dòng tiền tương lai về hiện tại để ước tính giá trị nội tại. Đây là phương pháp phức tạp hơn nhưng cho kết quả chính xác nếu bạn có dự báo tốt về dòng tiền.

Lưu ý rằng không có phương pháp định giá nào hoàn hảo. Bạn nên kết hợp nhiều phương pháp và luôn để lại "margin of safety" (biên độ an toàn) khoảng 20-30% khi mua vào.

Xem thêm: Định giá cổ phiếu là gì? 10 phương pháp định giá cổ phiếu hiệu quả

Theo dõi và đánh giá lại định kỳ

Sau khi đầu tư, bạn cần theo dõi hiệu suất của công ty thường xuyên. Đọc báo cáo tài chính quý, theo dõi tin tức ngành, và đánh giá lại liệu các giả định ban đầu của bạn có còn đúng không. Nếu tốc độ tăng trưởng chậm lại hoặc công ty mất lợi thế cạnh tranh, bạn cần cân nhắc bán ra và tìm kiếm cơ hội tốt hơn.

Ví dụ thực tế về cổ phiếu tăng trưởng tại Việt Nam

Các cổ phiếu tăng trưởng tiềm năng

Các cổ phiếu tăng trưởng tiềm năng

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cổ phiếu tăng trưởng trong thực tế, dưới đây là một số ví dụ điển hình cả . Những ví dụ này minh họa cách các công ty đã tận dụng lợi thế cạnh tranh và xu hướng thị trường để tạo ra giá trị vượt trội cho cổ đông.

  • FPT Corporation (FPT): Đây là một trong những cổ phiếu tăng trưởng tiêu biểu nhất tại Việt Nam. FPT hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin, viễn thông và giáo dục. Trong giai đoạn 2018-2023, doanh thu của FPT tăng trưởng bình quân 18%/năm, trong khi lợi nhuận sau thuế tăng 22%/năm. Công ty không ngừng mở rộng thị trường quốc tế, với doanh thu từ nước ngoài chiếm hơn 50% tổng doanh thu. FPT cũng đầu tư mạnh vào các công nghệ mới như AI, Cloud Computing, Blockchain, giúp duy trì vị thế dẫn đầu. Giá cổ phiếu FPT đã tăng từ khoảng 40.000đ/cổ phiếu năm 2018 lên trên 120.000đ/cổ phiếu vào đầu năm 2024, mang lại lợi nhuận gấp 3 lần cho nhà đầu tư nắm giữ dài hạn. Tuy nhiên, P/E của FPT thường dao động ở mức 18-22 lần, cao hơn trung bình thị trường, phản ánh kỳ vọng tăng trưởng mạnh mẽ.
  • Thế Giới Di Động (MWG): Từ một chuỗi bán lẻ điện thoại di động, MWG đã phát triển thành hệ sinh thái bán lẻ đa ngành với Điện Máy Xanh (điện máy), Bách Hóa Xanh (thực phẩm), An Khang (dược phẩm). Doanh thu của MWG tăng từ 55.000 tỷ đồng năm 2017 lên hơn 140.000 tỷ đồng năm 2023, với CAGR khoảng 17%/năm. Chiến lược mở rộng mạng lưới cửa hàng và đa dạng hóa sản phẩm đã giúp MWG duy trì tốc độ tăng trưởng ấn tượng. Tuy nhiên, MWG cũng đối mặt với thách thức khi cạnh tranh trong ngành bán lẻ ngày càng gay gắt. Nhà đầu tư cần theo dõi sát sao hiệu quả hoạt động của các chuỗi mới như Bách Hóa Xanh để đánh giá tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. 
  • Phú Nhuận Jewelry (PNJ): PNJ là công ty dẫn đầu trong ngành trang sức Việt Nam. Công ty liên tục mở rộng mạng lưới cửa hàng (từ 300 cửa hàng năm 2018 lên hơn 400 cửa hàng năm 2023), phát triển thương hiệu và đa dạng hóa sản phẩm. Doanh thu tăng trưởng bình quân 15-18%/năm, trong khi lợi nhuận tăng 20%/năm nhờ cải thiện biên lợi nhuận. PNJ cũng đầu tư vào công nghệ để cải thiện trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa vận hành. Với thị trường trang sức Việt Nam dự kiến tăng trưởng 10-12%/năm đến 2030, PNJ có nhiều cơ hội để tiếp tục phát triển.    

Kết luận

Mong rằng bài viết đã giúp bạn hiểu hơn cổ phiếu tăng trưởng là gì cũng như đặc điểm của loại cổ phiếu này. Nhìn chung, đây là nhóm cổ phiếu tiềm năng với khả năng sinh lời ấn tượng. Tuy nhiên, trước khi quyết định đầu tư, bạn cũng nên tìm hiểu cụ thể các yếu tố liên quan như thị trường, bối cảnh kinh tế,... để lựa chọn được thời điểm và cổ phiếu đầu tư phù hợp.

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Cổ phiếu Bluechip là gì? 8 điều nhà đầu tư cần biết về cổ phiếu Bluechip

CHỨNG KHOÁN

Cổ phiếu Bluechip là gì? 8 điều nhà đầu tư cần biết về cổ phiếu Bluechip

Cổ phiếu Bluechip là một trong những loại cổ phiếu mang về thu nhập ổn định và mức rủi ro thấp nhất dành cho các nhà đầu tư. Cùng Tikop tìm hiểu cổ phiếu Bluechip là gì và những đặc điểm của nhóm cổ phiếu này như thế nào nhé!

tikop_user_icon

Giang Dương

tikop_calander_icon

19/11/2025

Sàn TOCOM là gì? Lịch sử, sản phẩm giao dịch, cách tham gia chi tiết

CHỨNG KHOÁN

Sàn TOCOM là gì? Lịch sử, sản phẩm giao dịch, cách tham gia chi tiết

Sàn TOCOM là một cái tên quen thuộc với các nhà đầu tư trên thị trường hàng hóa phái sinh, đặc biệt là tại châu Á. Với vai trò là trung tâm giao dịch hàng hóa công nghiệp quan trọng của Nhật Bản, các biến động giá cả tại đây luôn nhận được sự quan tâm lớn từ cộng đồng đầu tư toàn cầu. Vậy cụ thể sàn giao dịch này là gì, có lịch sử ra sao và làm thế nào để tham gia giao dịch? Hãy cùng Tikop tìm hiểu ngay sau đây.

tikop_user_icon

THẢO ĐINH

tikop_calander_icon

02/10/2025

Hệ số beta là gì? Cách tính chỉ số beat trong chứng khoán hiện nay

CHỨNG KHOÁN

Hệ số beta là gì? Cách tính chỉ số beat trong chứng khoán hiện nay

Hệ số Beta (Beta coefficient) là chỉ số quan trọng dùng để đánh giá mức độ biến động và rủi ro của cổ phiếu so với thị trường chung. Hiểu rõ hệ số beta là gì sẽ giúp nhà đầu tư xác định cổ phiếu đó an toàn hay rủi ro hơn so với thị trường, từ đó đưa ra chiến lược phân bổ vốn phù hợp. Vậy hệ số Beta trong chứng khoán được tính như thế nào và ứng dụng ra sao trong thực tế? Tìm hiểu ngay!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

02/10/2025

Piotroski F-score là gì? Cách tính, ý nghĩa và ứng dụng trong đầu tư

CHỨNG KHOÁN

Piotroski F-score là gì? Cách tính, ý nghĩa và ứng dụng trong đầu tư

Một trong những công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty trước khi đưa ra quyết định đầu tư chính là Piotroski F-score. Trong bài viết này, Tikop sẽ giải thích rõ ràng Piotroski F-score là gì, cách tính toán, ý nghĩa của nó và cách ứng dụng trong đầu tư chứng khoán.

tikop_user_icon

Trang Huynh

tikop_calander_icon

18/09/2025