Hotline (8h-18h | T2-T6): 1900 88 68 57
Email (8h-21h): hotro@tikop.vn

Mục tiêu SMART là gì? Cách đặt mục tiêu SMART hiệu quả nhất

Đóng góp bởi:

Phương Uyên

Cập nhật:

05/09/2025

Mục tiêu SMART là một trong những thuật ngữ được nhắc đến nhiều nhất trong quản trị công việc, học tập và phát triển cá nhân hiện nay. Không chỉ phổ biến trong môi trường doanh nghiệp, nguyên tắc này còn được áp dụng rộng rãi bởi những ai muốn nâng cao hiệu suất và đạt được mục tiêu rõ ràng hơn. Vậy mục tiêu SMART là gì, có thật sự hiệu quả và dễ áp dụng như lời đồn? Cùng Tikop tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Mục tiêu SMART là gì?

Định nghĩa mục tiêu SMART

Mục tiêu SMART là phương pháp thiết lập mục tiêu hiệu quả, giúp cá nhân và tổ chức xác định rõ ràng những gì cần đạt được trong một khung thời gian cụ thể. Đây là mô hình đã được chứng minh giúp loại bỏ sự mơ hồ, dễ dàng theo dõi tiến độ và nâng cao hiệu suất trong công việc cũng như học tập.

Việc đặt mục tiêu theo SMART không chỉ cho bạn thấy đích đến mà còn định hướng cách đi đến đó một cách thực tế và có chiến lược. Mỗi tiêu chí trong SMART đóng vai trò như một “bộ lọc” để kiểm tra xem mục tiêu có rõ ràng, đo lường được, phù hợp và khả thi hay chưa.

Mục tiêu SMART giúp cá nhân và tổ chức xác định rõ ràng những gì họ muốn đạt được

Mục tiêu SMART giúp cá nhân và tổ chức xác định rõ ràng những gì họ muốn đạt được

SMART viết tắt của những yếu tố nào?

SMART là từ viết tắt của 5 yếu tố tạo nên một mục tiêu hiệu quả:

  • S - Specific (Cụ thể): Mục tiêu cần rõ ràng, chi tiết, tránh chung chung, trả lời được các câu hỏi: Ai là người thực hiện? Điều gì cần đạt được? Ở đâu? Khi nào? Tại sao cần thực hiện?
  • M - Measurable (Đo lường được): Mục tiêu nên có chỉ số cụ thể để theo dõi tiến độ và kết quả. Ví dụ: tăng 1.000 người dùng, giảm 10kg, tiết kiệm 5 triệu đồng,…
  • A - Achievable (Có thể đạt được): Mục tiêu cần thực tế, phù hợp với nguồn lực, thời gian và khả năng hiện có, tránh các mục tiêu quá xa vời gây mất động lực.
  • R - Relevant (Liên quan/Thực tế): Mục tiêu phải liên quan trực tiếp đến nhu cầu, giá trị cốt lõi hoặc mục tiêu lớn hơn (cá nhân hay tổ chức), tránh mục tiêu không mang lại ý nghĩa thiết thực.
  • T - Time-bound (Có thời hạn rõ ràng): Mỗi mục tiêu cần có mốc thời gian cụ thể để hoàn thành, từ đó giúp tạo động lực và thúc đẩy hành động rõ ràng.

Ví dụ về mục tiêu SMART hoàn chỉnh: Tăng thêm 1.000 người dùng mới cho ứng dụng trong quý I/2025 bằng cách tối ưu App Store và chạy quảng cáo trên Facebook, Instagram và Twitter. Mục tiêu này nhằm gia tăng doanh thu vì người dùng trên thiết bị di động có tỷ lệ chuyển đổi cao nhất.

Chữ cái Tiêu chí Nghĩa thực tiễn
S – Specific Cụ thể
Nói rõ ai làm gì, ở đâu, với đối tượng nào; tránh mơ hồ.
M – Measurable Đo lường được
Có chỉ số, thang đo, baseline (mốc hiện tại) và mục tiêu kỳ vọng.
A – Achievable Khả thi
Khớp nguồn lực, ràng buộc thực tế; loại bỏ “ước” vượt quá năng lực.
R – Relevant Liên quan
Phù hợp chiến lược/cấp trên/OKR/KPI; có ý nghĩa với kết quả cuối.
T – Time-bound Có thời hạn
Có deadline, mốc kiểm tra định kỳ; biết khi nào đạt/chưa đạt.

Nguồn gốc và lịch sử của mô hình SMART

Mô hình SMART được giới thiệu lần đầu vào tháng 11 năm 1981 bởi George T. Doran, một chuyên gia tư vấn và Giám đốc kế hoạch chiến lược của Washington Water Power Company. Ông đã công bố mô hình này trong bài viết “There’s a S.M.A.R.T. Way to Write Management’s Goals and Objectives” đăng trên Management Review.

Trong tài liệu gốc, Doran đề xuất rằng để các mục tiêu hiệu quả hơn, nhà quản lý nên đảm bảo mục tiêu có 5 yếu tố: Specific, Measurable, Assignable (sau này được thay bằng Achievable), Realistic (nay là Relevant), và Time-related. Ông cũng lưu ý rằng không nhất thiết mọi mục tiêu phải hội tụ đầy đủ cả 5 yếu tố, tùy từng hoàn cảnh.

Từ đó đến nay, SMART đã được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với từng lĩnh vực như quản trị dự án, phát triển cá nhân, giáo dục hay tài chính cá nhân. Thậm chí, các biến thể như SMARTER cũng xuất hiện với hai yếu tố bổ sung là Evaluated và Reviewed, nhằm nhấn mạnh tính phản hồi và cải tiến liên tục.

Dù có một số chỉ trích cho rằng mô hình SMART không phù hợp với các mục tiêu dài hạn hoặc sáng tạo (do tính cứng nhắc), nhưng không thể phủ nhận rằng đây vẫn là một trong những công cụ phổ biến nhất trong lập kế hoạch và quản trị hiệu suất hiện đại.

Mô hình SMART được giới thiệu lần đầu vào tháng 11 năm 1981 bởi George T. Doran

Mô hình SMART được giới thiệu lần đầu vào tháng 11 năm 1981 bởi George T. Doran

Tại sao nên áp dụng mô hình SMART khi đặt mục tiêu?

Mục tiêu SMART là một phương pháp thiết lập mục tiêu hiệu quả, giúp bạn định hướng rõ ràng và dễ dàng đánh giá kết quả. Nguyên tắc này ngày càng phổ biến trong quản trị công việc, học tập và phát triển cá nhân. Vậy SMART có gì đặc biệt và cách áp dụng ra sao?

Giúp mục tiêu rõ ràng, dễ theo dõi

Khi sử dụng mô hình SMART, mục tiêu được định nghĩa theo 5 yếu tố: Cụ thể (Specific), Đo lường được (Measurable), Có thể đạt được (Achievable), Thực tế (Relevant) và Thời hạn rõ ràng (Time-bound). Điều này giúp bạn xác định chính xác mình cần làm gì, đạt được kết quả nào và trong thời gian bao lâu. Nhờ đó, quá trình theo dõi tiến độ trở nên dễ dàng và minh bạch hơn.

Tăng khả năng đạt được mục tiêu

SMART giúp bạn tránh việc đặt ra những mong muốn quá sức hoặc thiếu thực tế. Thay vào đó, mục tiêu sẽ được điều chỉnh để phù hợp với năng lực và nguồn lực hiện tại. Điều này không chỉ làm tăng tỷ lệ hoàn thành mà còn giữ vững động lực và sự tự tin trong suốt quá trình thực hiện.

Cải thiện hiệu suất làm việc và học tập

Khi mục tiêu SMART rõ ràng và khả thi, bạn sẽ tập trung tốt hơn, giảm lãng phí thời gian vào những công việc không quan trọng. Việc chia nhỏ mục tiêu thành từng bước cụ thể, có thể đo lường, giúp bạn dễ dàng kiểm soát tiến độ và kịp thời điều chỉnh nếu có sai lệch. Nhờ vậy, hiệu suất trong công việc và học tập được nâng cao rõ rệt.

Cách đặt mục tiêu SMART hiệu quả

Mô hình SMART là viết tắt của 5 yếu tố cốt lõi giúp mục tiêu trở nên rõ ràng, dễ theo dõi và có tính khả thi cao

Mô hình SMART là viết tắt của 5 yếu tố cốt lõi giúp mục tiêu trở nên rõ ràng, dễ theo dõi và có tính khả thi cao

Nguyên tắc SMART được biết đến trong việc xây dựng mục tiêu cần được thiết lập dựa trên các nguyên tắc vô cùng rõ ràng, điều này giúp quá trình thực hiện mục tiêu của chúng ta đạt được hiệu quả, và hoàn toàn đi đúng hướng ngay từ lúc bắt đầu.

Đặt mục tiêu cụ thể - Specific

Bộ câu hỏi 5W sẽ có thể giúp cho các bạn cụ thể hóa hoàn toàn các mục tiêu của mình. 5W sẽ bao gồm:

  • What: Bạn đang muốn đạt được điều gì?
  • Who: Ai sẽ là người tham gia vào các mục tiêu này?
  • Where: Mục tiêu này sẽ cần được thực hiện tại đâu?
  • When: Khi nào các bạn muốn đạt được các mục tiêu này?
  • Why: Tại sao các bạn muốn đạt được những mục tiêu này?

Mục tiêu càng lớn thì càng cần sự cụ thể để dễ dàng thực hiện. Nếu chỉ đặt ra mong muốn mơ hồ như “tôi sẽ tiết kiệm”, bạn sẽ khó biết mình phải bắt đầu từ đâu. Thay vào đó, hãy cụ thể hóa bằng hành động rõ ràng, chẳng hạn: “Tôi sẽ tiết kiệm một khoản tiền cố định mỗi ngày.”

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, mục tiêu càng cụ thể thì khả năng đạt được càng cao. Khi biết rõ mình muốn gì, bạn sẽ dễ dàng xác định chính xác những việc cần làm để tiến tới kết quả mong muốn.

Cụ thể hóa mục tiêu cũng giúp giảm nguy cơ đi chệch hướng. Thay vì sử dụng những cụm từ chung chung như “càng sớm càng tốt” hay “tốt nhất”, hãy gắn mục tiêu với con số, thời hạn và tiêu chí định lượng rõ ràng để tăng tính khả thi.

Đặt mục tiêu có thể đo lường được - Measurable

Một dự án có thể được cho là thành công hay không sẽ phụ thuộc vào khả năng để đo lường. Tức là khi tiến hành xây dựng mục tiêu theo các nguyên tắc SMART, các bạn cần phải đưa ra các mục tiêu gắn liền với những con số cụ thể.

Ví dụ như các bạn muốn vào cuối năm sắp tới sẽ tích luỹ được một khoản tiền để du lịch Châu Âu, vậy thì "số tiền" bạn mong muốn sẽ là bao nhiêu? 50 triệu? 100 triệu? 200 triệu? và làm thế nào sẽ được coi là đủ đối với các bạn? Đưa ra các con số cụ thể sẽ giúp tăng được sức nặng, hỗ trợ thúc đẩy tinh thần để cố gắng.

Đặt mục tiêu khả thi - Attainable

Bản chất của việc đặt mục tiêu chính là kỳ vọng đạt được kết quả vượt trội hơn so với tình hình hiện tại. Khi thiết lập và nỗ lực hướng tới mục tiêu, bạn sẽ luôn giữ được tinh thần phấn đấu cao độ, dám thử thách bản thân với những công việc mới mẻ.

Tuy nhiên, cần phân biệt rõ đâu là mục tiêu mang tính thử thách và đâu là mục tiêu quá khó để đạt được. Nếu mục tiêu đặt ra vượt quá khả năng thực tế, bạn sẽ dễ nản chí và đánh mất động lực.

Thay vào đó, hãy xây dựng những mục tiêu vừa sức phù hợp với năng lực và điều kiện của bản thân. Ví dụ: nếu bạn muốn tiết kiệm tiền, đừng đặt mục tiêu quá cao như 1 triệu đồng/ngày trong khi thu nhập chỉ cho phép tiết kiệm 500 nghìn đồng/ngày.

Một cách hiệu quả là chia mục tiêu lớn thành các mục tiêu nhỏ. Chẳng hạn, khi tập chạy, tuần đầu bạn đặt mục tiêu chạy 1 giờ, sang tuần sau tăng lên 1 giờ 15 phút. Cứ kiên trì nâng dần, bạn sẽ hoàn thành được mục tiêu ban đầu mà không bị quá tải.

Đặt mục tiêu thực tế, có tính liên quan - Relevant

Khi đặt mục tiêu, yếu tố khả thi cần được xem xét dựa trên những điều kiện thực tế như: nguồn tài chính, nhân lực, thời gian hay các nguồn lực hỗ trợ khác. Việc tính toán đầy đủ giúp bạn tránh đặt ra mục tiêu viển vông và tăng khả năng hoàn thành.

Ví dụ, nếu muốn đi du lịch châu Âu, bạn không chỉ cần xác định số tiền tiết kiệm, mà còn phải tính đến chi phí đi lại, ăn ở, thủ tục visa và cả tình trạng sức khỏe để chuyến đi diễn ra thuận lợi.

Một mục tiêu tốt cần có tầm nhìn đủ xa để truyền cảm hứng, nhưng đồng thời phải bám sát thực tế. Bởi bất kỳ mục tiêu nào cũng gắn liền với chi phí, nỗ lực và nguồn lực nhất định. Do đó, hãy chắc chắn rằng mục tiêu bạn đặt ra vừa cần thiết, vừa có thể đạt được.

Đặt mục tiêu có thời hạn - Time bound

Thời hạn (Time-bound) là yếu tố quan trọng quyết định mức độ thành công của mục tiêu. Một khung thời gian rõ ràng không chỉ giúp bạn biết khi nào cần hoàn thành mà còn tạo áp lực tích cực để nỗ lực nhiều hơn.

Ví dụ, nếu muốn giảm cân, thay vì nói “tôi muốn giảm cân”, hãy xác định cụ thể: “Tôi sẽ giảm 5kg trong 2 tháng.” Việc có thời hạn sẽ rèn luyện tính kỷ luật và cho phép bạn điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.

Trong môi trường doanh nghiệp, thời gian còn mang ý nghĩa cơ hội. Một dự án sản phẩm được nghiệm thu và triển khai từ quý II sẽ khác hoàn toàn so với việc trì hoãn đến quý IV. Trễ thời hạn không chỉ làm phát sinh thêm chi phí nhân sự, mà còn có thể khiến doanh nghiệp đánh mất lợi thế cạnh tranh hoặc cơ hội hợp tác quan trọng.

Mẹo tránh các lỗi thường gặp khi thiết lập SMART

Ngay cả khi đã nắm vững mô hình SMART, bạn vẫn có thể mắc một số sai lầm phổ biến nếu không cẩn trọng trong quá trình thiết lập. Dưới đây là một số lưu ý để tránh các lỗi thường gặp:

  • Tránh đặt mục tiêu quá chung chung (thiếu Specific): Những mục tiêu mơ hồ như “cải thiện hiệu suất” hay “làm việc tốt hơn” sẽ không giúp bạn xác định hướng đi cụ thể. Hãy luôn đặt câu hỏi: Mục tiêu này cụ thể đến đâu? Ai sẽ thực hiện? Trong bối cảnh nào?
  • Không định lượng được (thiếu Measurable): Nếu bạn không thể đo lường được tiến độ hay kết quả, thì cũng không thể biết mình đang đi đúng hướng. Hãy luôn gắn mục tiêu với các chỉ số cụ thể: % tăng trưởng, số lượng sản phẩm, doanh thu, điểm số...
  • Thiếu tính thực tế (không Achievable): Việc đặt mục tiêu quá xa vời hoặc vượt ngoài khả năng hiện tại sẽ dễ khiến bạn nhanh chóng nản lòng. Một mục tiêu lý tưởng là mục tiêu có thể đạt được trong điều kiện hiện tại, nhưng vẫn mang tính thử thách để thúc đẩy bạn phát triển.

3 mẹo tránh các lỗi thường gặp khi thiết lập SMART

3 mẹo tránh các lỗi thường gặp khi thiết lập SMART

Ví dụ thực tế về mục tiêu SMART

Sau khi hiểu rõ lý thuyết về mô hình SMART, bước tiếp theo là áp dụng vào các lĩnh vực cụ thể trong cuộc sống. Việc sử dụng mục tiêu SMART không chỉ giúp bạn có định hướng rõ ràng, mà còn tạo động lực và tăng khả năng hoàn thành kế hoạch. Dưới đây là một số ví dụ thực tế minh họa cách xây dựng mục tiêu SMART trong học tập, công việc và tài chính cá nhân.

Ví dụ mục tiêu SMART trong học tập

Mục tiêu: "Tăng điểm môn tiếng Anh từ 7.0 lên 8.5 trong kỳ thi cuối kỳ sau 3 tháng."

  • Specific (Cụ thể): Tăng điểm môn tiếng Anh
  • Measurable (Đo lường được): Từ 7.0 lên 8.5
  • Achievable (Khả thi): Với kế hoạch học thêm 2 buổi mỗi tuần và luyện đề
  • Relevant (Liên quan): Giúp cải thiện điểm trung bình toàn khóa
  • Time-bound (Thời hạn): Trong 3 tháng trước kỳ thi

Ví dụ mục tiêu SMART trong công việc

Mục tiêu: "Hoàn thành khóa học thiết kế UX/UI cơ bản và áp dụng vào dự án website công ty trong vòng 2 tháng."

  • Specific: Hoàn thành khóa học UX/UI cơ bản
  • Measurable: Có chứng chỉ hoàn thành khóa học
  • Achievable: Dành 1 giờ mỗi ngày để học online
  • Relevant: Góp phần nâng cao kỹ năng và hiệu quả công việc
  • Time-bound: Trong vòng 2 tháng

Ví dụ mục tiêu SMART tài chính cá nhân

Mục tiêu: "Tiết kiệm 20 triệu đồng trong 5 tháng để đi du lịch Đà Nẵng."

  • Specific: Tiết kiệm tiền để đi du lịch
  • Measurable: Mỗi tháng để dành 4 triệu
  • Achievable: Cắt giảm chi tiêu không cần thiết và tăng thu nhập từ công việc phụ
  • Relevant: Phù hợp với kế hoạch nghỉ dưỡng cá nhân
  • Time-bound: Hoàn thành trong 5 tháng

So sánh mục tiêu SMART với các mô hình khác

Trong quản trị và phát triển cá nhân, ngoài SMART còn có những mô hình phổ biến khác như OKR (Objectives and Key Results) và KPI (Key Performance Indicators). Điểm chung của cả ba là đều giúp định hướng công việc rõ ràng, nhưng chúng được áp dụng theo mục đích khác nhau:

  • SMART phù hợp để xác định mục tiêu cá nhân hoặc công việc cụ thể, dễ thực hiện.
  • OKR thiên về chiến lược dài hạn, tạo cảm hứng và định hướng cho toàn bộ tổ chức.
  • KPI lại tập trung vào đo lường hiệu suất, thường dùng để theo dõi kết quả công việc định kỳ.
  SMART OKR KPI
Định nghĩa Khung đặt mục tiêu cụ thể, khả thi, có thời hạn Mục tiêu lớn (Objective) và kết quả then chốt (Key Results)
Chỉ số đo lường hiệu suất công việc
Mục đích chính Xác định mục tiêu rõ ràng, dễ đạt được Định hướng chiến lược, tạo động lực và sự gắn kết
Theo dõi và đánh giá mức độ hoàn thành công việc
Phạm vi áp dụng Cá nhân hoặc nhóm nhỏ Toàn bộ tổ chức/doanh nghiệp
Cá nhân, phòng ban hoặc doanh nghiệp
Đặc điểm nổi bật Thực tế, cụ thể, dễ theo dõi Tham vọng, mang tính thách thức, thúc đẩy đổi mới
Định lượng, chú trọng vào hiệu quả đầu ra
Ví dụ “Tiết kiệm 3 triệu/tháng trong 6 tháng” “Trở thành top 3 công ty phần mềm tại Việt Nam trong 2 năm” với KR cụ thể
“Doanh thu đạt 120% chỉ tiêu trong quý 2”

Lưu ý quan trọng khi áp dụng mô hình SMART

Mặc dù SMART là một công cụ mạnh mẽ để thiết lập và theo dõi mục tiêu, việc áp dụng mô hình này một cách máy móc có thể phản tác dụng. Để tận dụng tối đa lợi ích của SMART, người dùng cần hiểu rõ hoàn cảnh, tính chất công việc và sự linh hoạt cần thiết trong quá trình thực hiện.

Khi nào không nên dùng SMART?

SMART không phù hợp với các mục tiêu mang tính khám phá, sáng tạo hoặc chiến lược dài hạn – những thứ vốn không dễ đo lường hoặc không có lộ trình rõ ràng ngay từ đầu. Ví dụ:

  • Phát triển một ý tưởng đột phá chưa từng có.
  • Khởi đầu một hướng đi mới mà chưa có dữ liệu định lượng cụ thể.
  • Mục tiêu mang tính định hướng cảm xúc hoặc văn hóa (như xây dựng môi trường làm việc tích cực).

Trong các trường hợp này, việc “ép” mục tiêu phải rõ ràng và đo lường được có thể làm mất đi sự linh hoạt và hạn chế tư duy đổi mới.

Lời khuyên: Đối với các mục tiêu dạng này, bạn có thể sử dụng các mô hình định hướng chiến lược như Vision-Mission, OKR hoặc khung tư duy thiết kế (Design Thinking) để có không gian sáng tạo hơn.

Cách điều chỉnh mục tiêu nếu hoàn cảnh thay đổi

Không có kế hoạch nào là hoàn hảo mãi mãi. Trong thực tế, các yếu tố như nguồn lực, thị trường, đối tác hoặc tình hình cá nhân có thể thay đổi, khiến mục tiêu SMART ban đầu không còn phù hợp.
Khi gặp tình huống đó, bạn nên:

  • Xem xét lại từng yếu tố trong SMART chẳng hạn như mục tiêu có còn cụ thể không? Có thể đo lường được không? Vẫn khả thi và phù hợp không?
  • Điều chỉnh thời hạn (T - Time-bound) nếu cần thêm thời gian để đạt được kết quả.
  • Cập nhật chỉ số đo lường (M - Measurable) nếu các chỉ số ban đầu không còn phù hợp với điều kiện hiện tại.
  • Tái khẳng định tính thực tế (A - Achievable) để đảm bảo mục tiêu vẫn nằm trong khả năng hoàn thành.

Điều quan trọng là duy trì sự linh hoạt nhưng không đánh mất định hướng ban đầu – đó là cách bạn giữ cho mục tiêu vừa bám sát thực tế, vừa tiếp tục tạo động lực.

Kết hợp SMART với các mô hình lập kế hoạch khác

SMART rất mạnh trong việc thiết lập mục tiêu ngắn hạn và cụ thể, nhưng để có một bức tranh toàn diện và linh hoạt hơn, bạn nên kết hợp nó với các mô hình quản trị khác như:

  • OKR (Objectives and Key Results): Dùng để xác định các mục tiêu truyền cảm hứng và liên kết chúng với kết quả cụ thể. Bạn có thể dùng SMART để định nghĩa rõ ràng từng "Kết quả chính" trong OKR.
  • KPI (Key Performance Indicators): Dùng để đo lường tiến độ và hiệu quả. Mục tiêu SMART có thể tích hợp KPI như công cụ theo dõi tiến trình cụ thể.
  • GTD (Getting Things Done): Phù hợp với việc quản lý công việc cá nhân, GTD giúp bạn tổ chức hành động hiệu quả. SMART có thể áp dụng để xác định rõ từng mục tiêu trong danh sách hành động của bạn.

Gợi ý kết hợp:

  • Dùng OKR cho mục tiêu chiến lược toàn công ty
  • Dùng SMART để cụ thể hóa từng kết quả chính (KR)
  • Dùng KPI để đo lường hiệu suất định kỳ
  • Dùng GTD để triển khai từng đầu việc hàng ngày

SMART không phù hợp với các mục tiêu mang tính khám phá, sáng tạo hoặc chiến lược dài hạn

SMART không phù hợp với các mục tiêu mang tính khám phá, sáng tạo hoặc chiến lược dài hạn

Câu hỏi thường gặp

Mục tiêu SMART áp dụng cho học sinh, sinh viên thế nào?

Mô hình SMART rất phù hợp với học sinh, sinh viên vì giúp họ thiết lập kế hoạch học tập rõ ràng, dễ theo dõi và nâng cao khả năng tự quản lý. Ví dụ, thay vì đặt mục tiêu mơ hồ như "học tốt môn Toán", một học sinh có thể viết lại thành: “Hoàn thành 20 bài tập Toán đại số trong 2 tuần tới, mỗi ngày học ít nhất 1 tiếng, để chuẩn bị cho bài kiểm tra giữa kỳ.”

Mục tiêu này cụ thể (S), đo lường được (M), phù hợp năng lực (A), liên quan đến việc học (R) và có thời hạn (T). SMART cũng giúp sinh viên xây dựng kỹ năng mềm như: phát triển kỹ năng thuyết trình, lên kế hoạch học ngoại ngữ, chuẩn bị hồ sơ du học, v.v. Mỗi mục tiêu đều có thể “SMART hóa” để tăng hiệu quả và tính cam kết khi thực hiện.

Làm sao biết mục tiêu đã đạt chuẩn SMART chưa?

Bạn có thể tự đánh giá mục tiêu của mình theo 5 tiêu chí sau:

  • Specific (Cụ thể): Mục tiêu có rõ ràng và dễ hiểu không?
  • Measurable (Đo lường được): Có số liệu, đơn vị hay tiêu chí nào để biết đã đạt hay chưa?
  • Achievable (Khả thi): Mục tiêu có nằm trong tầm với, phù hợp với nguồn lực hiện có không?
  • Relevant (Liên quan): Mục tiêu này có phù hợp với định hướng cá nhân/đội nhóm/chiến lược tổng thể không?
  • Time-bound (Giới hạn thời gian): Có mốc thời gian cụ thể để hoàn thành không?

Nếu mục tiêu của bạn trả lời được tất cả các câu hỏi trên, bạn đã có một mục tiêu SMART chuẩn. Nếu không, hãy điều chỉnh lại cho rõ ràng và khả thi hơn.

Có thể điều chỉnh mục tiêu SMART giữa chừng không?

. Thực tế, việc điều chỉnh mục tiêu giữa chừng là hoàn toàn bình thường, thậm chí còn rất cần thiết nếu hoàn cảnh thay đổi. Bạn nên định kỳ xem lại mục tiêu để đảm bảo:

  • Vẫn đúng với định hướng ban đầu.
  • Phù hợp với điều kiện thực tế hiện tại (thời gian, nguồn lực, độ ưu tiên).
  • Không gây áp lực quá lớn khiến bạn mất động lực.

Khi cần, bạn có thể điều chỉnh:

  • Gia hạn thời gian hoàn thành.
  • Thay đổi chỉ số đo lường.
  • Thu hẹp hoặc mở rộng phạm vi mục tiêu.
  • Điều quan trọng là phải giữ sự linh hoạt mà vẫn cam kết theo đuổi kết quả.

SMART có dùng được trong phát triển kỹ năng cá nhân không?

Hoàn toàn được. SMART là công cụ tuyệt vời để giúp bạn phát triển kỹ năng cá nhân một cách có chiến lược và bài bản. Ví dụ:

  • Kỹ năng giao tiếp: “Mỗi tuần tham gia ít nhất 1 buổi thuyết trình nhóm trong vòng 2 tháng để cải thiện kỹ năng nói trước đám đông.”
  • Kỹ năng đọc sách: “Đọc 3 cuốn sách phát triển bản thân trong 6 tuần tới, mỗi ngày đọc ít nhất 20 trang.”
  • Kỹ năng quản lý thời gian: “Áp dụng kỹ thuật Pomodoro mỗi ngày 4 lần trong 2 tuần để cải thiện khả năng tập trung.”

Những mục tiêu cụ thể như vậy giúp bạn hành động rõ ràng, theo dõi tiến độ dễ dàng, và duy trì kỷ luật cá nhân trong quá trình phát triển.

SMART là một mô hình đặt mục tiêu hiệu quả, giúp cá nhân và tổ chức định hướng rõ ràng, đo lường được tiến độ và nâng cao khả năng hoàn thành. Tuy nhiên, trong bối cảnh công việc ngày càng thay đổi nhanh chóng, việc kết hợp SMART cùng các mô hình khác như OKR hay KPI sẽ mang lại sự linh hoạt và toàn diện hơn trong quản trị mục tiêu. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách quản lý công việc, tài chính hay chiến lược phát triển cá nhân, đừng quên theo dõi chuyên mục Kiến thức tài chính của Tikop để cập nhật những bài viết mới nhất.

Tích luỹ linh hoạt cùng Tikop

Chỉ từ 50.000 VNĐ
Giao dịch 24/7
An toàn và minh bạch
Rút trước một phần không mất lợi nhuận

Bài viết có hữu ích không?

Xin lỗi bài viết chưa đáp ứng nhu cầu của bạn. Vấn đề bạn gặp phải là gì?

tikop

Cảm ơn phản hồi của bạn !

tikop
Chi phí chìm (Sunk Cost) là gì? Cách tránh hiệu ứng chi phí chìm?

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Chi phí chìm (Sunk Cost) là gì? Cách tránh hiệu ứng chi phí chìm?

Chi phí chìm là một trong những khái niệm quan trọng trong tài chính nhưng thường bị bỏ qua trong thực tiễn đầu tư và kinh doanh. Nhiều người vẫn vô tình để khoản chi phí này ảnh hưởng đến quyết định, dẫn đến những lựa chọn kém hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ chi phí chìm là gì, ngụy biện chi phí chìm xuất phát từ đâu và cách tránh rơi vào bẫy tâm lý này để tối ưu hóa nguồn vốn cũng như cơ hội đầu tư.

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

13/09/2025

Lãi suất chiết khấu là gì? Cách tính, vai trò trong ngân hàng hiện nay

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Lãi suất chiết khấu là gì? Cách tính, vai trò trong ngân hàng hiện nay

Lãi suất chiết khấu là một công cụ quan trọng trong tài chính, thường được áp dụng khi chiết khấu các loại giấy tờ có giá như thương phiếu, trái phiếu hoặc các khoản thanh toán trong tương lai. Mục đích của lãi suất này là xác định giá trị hiện tại của một dòng tiền sẽ nhận được sau một khoảng thời gian. Vậy lãi suất chiết khấu là gì, vì sao nó lại ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và tài chính? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

24/07/2025

Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Cung cầu là gì? Khái niệm, quy luật và ảnh hưởng kinh tế thị trường

"Cung và cầu" không còn là khái niệm xa lạ, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả, thị trường và cả quyết định đầu tư của bạn. Hiểu rõ quy luật cung cầu giúp bạn nắm bắt cách thị trường vận hành và đưa ra lựa chọn tài chính thông minh. Bài viết sau từ Tikop.vn sẽ giúp bạn hiểu cung cầu là gì một cách dễ hiểu và thực tế.

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

KIẾN THỨC TÀI CHÍNH

Chiết khấu là gì? Cách tính chiết khấu % mới nhất năm 2025

Chiết khấu đóng vai trò quan trọng trong mọi quyết định tài chính, từ mua sắm tiêu dùng đến các chiến lược kinh doanh hay đầu tư dài hạn. Đây là công cụ giúp tối ưu giá trị giao dịch, gia tăng lợi nhuận và kiểm soát hiệu quả nguồn vốn. Vậy chiết khấu là gì? Cách tính tỷ lệ chiết khấu như thế nào khi áp dụng trong kinh doanh? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây bạn nhé!

tikop_user_icon

Phương Uyên

tikop_calander_icon

23/05/2025