Chỉ số VN Diamond là gì?
Chỉ số VN Diamond Index là chỉ số chứng khoán do Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) xây dựng và quản lý, được công bố lần đầu vào tháng 6/2017. Khác với các chỉ số truyền thống như VN-Index hay VN30, VN Diamond có mục đích rất cụ thể: làm chỉ số tham chiếu cho các quỹ ETF muốn đầu tư vào nhóm cổ phiếu bluechip đang bị hạn chế room ngoại.
Room ngoại (hay tỷ lệ sở hữu nước ngoài) là giới hạn phần trăm cổ phiếu mà nhà đầu tư nước ngoài được phép nắm giữ trong một công ty niêm yết. Theo quy định hiện hành, tỷ lệ này thường dao động từ 49% đến 100% tùy ngành nghề. Khi một cổ phiếu đạt gần hoặc đủ giới hạn này, nhà đầu tư nước ngoài không thể mua thêm trên thị trường, dù họ đánh giá cao tiềm năng của doanh nghiệp.
Chỉ số VN Diamond giải quyết vấn đề này bằng cách tập hợp các cổ phiếu chất lượng cao đang trong tình trạng hết hoặc sắp hết room. Thông qua quỹ ETF mô phỏng chỉ số, nhà đầu tư có thể gián tiếp sở hữu những cổ phiếu này mà không bị giới hạn bởi room ngoại cá nhân.
Tiêu chí lựa chọn cổ phiếu vào danh mục VN Diamond
Để được đưa vào rổ VN Diamond, các cổ phiếu phải trải qua quy trình sàng lọc nghiêm ngặt dựa trên nhiều tiêu chí định lượng và định tính. HOSE áp dụng phương pháp lựa chọn khoa học nhằm đảm bảo chỉ số phản ánh đúng nhóm doanh nghiệp hàng đầu có chất lượng tốt nhất.

Tiêu chí lựa chọn cổ phiếu vào danh mục VN Diamond
Tiêu chí về vốn hóa và thanh khoản
Cổ phiếu phải thuộc nhóm có vốn hóa thị trường lớn nhất trên HOSE, thường nằm trong top 100 doanh nghiệp. Ngoài ra, giá trị giao dịch trung bình phải đạt mức tối thiểu để đảm bảo tính thanh khoản. Theo số liệu năm 2024, các cổ phiếu trong rổ VN Diamond có vốn hóa trung bình khoảng 50.000 - 200.000 tỷ đồng, với giá trị giao dịch trung bình hàng ngày từ 50 - 300 tỷ đồng.
Tiêu chí này đảm bảo rằng các cổ phiếu được chọn không chỉ lớn về quy mô mà còn có khả năng giao dịch tốt, giúp quỹ ETF dễ dàng mua bán khi cần điều chỉnh danh mục.
Tiêu chí về tỷ lệ sở hữu nước ngoài
Đây là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt của VN Diamond. Các cổ phiếu được ưu tiên lựa chọn là những mã đã đạt hoặc gần đạt giới hạn sở hữu nước ngoài. Cụ thể, tỷ lệ sở hữu nước ngoài hiện tại phải đạt trên 80% giới hạn cho phép, hoặc tỷ lệ free-float dành cho nhà đầu tư nước ngoài dưới 5%.
Ví dụ, nếu một doanh nghiệp có giới hạn sở hữu nước ngoài là 49%, thì tỷ lệ sở hữu thực tế của nhà đầu tư nước ngoài phải đạt từ 39% trở lên (tương đương 80% của 49%) để được xem xét đưa vào danh mục. Điều này giải thích tại sao VN Diamond được gọi là chỉ số của các cổ phiếu "hết room".
Tiêu chí về tỷ lệ free-float và số lượng thành phần
Cổ phiếu phải có tỷ lệ free-float tối thiểu 10%, nghĩa là ít nhất 10% cổ phiếu đang lưu hành phải được tự do chuyển nhượng trên thị trường. Điều này đảm bảo có đủ nguồn cung cho giao dịch và tránh tình trạng thao túng giá.
Danh mục VN Diamond duy trì từ 10 đến 20 cổ phiếu. Số lượng này được HOSE đánh giá là tối ưu để vừa đảm bảo tính đa dạng hóa, vừa tập trung vào những doanh nghiệp thực sự xuất sắc. Danh mục được rà soát và điều chỉnh định kỳ 6 tháng/lần (vào tháng 6 và tháng 12 hàng năm), với khả năng rà soát đột xuất nếu có biến động lớn.
Danh mục cổ phiếu VN Diamond và phân tích các mã nổi bật
Tính đến kỳ rà soát tháng 12/2024, danh mục VN Diamond bao gồm 15 cổ phiếu thuộc các ngành nghề khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết về một số mã tiêu biểu, giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng của rổ này.

Danh mục cổ phiếu trong rổ VN-Diamond
Nhóm ngân hàng: VPB, TPB, VIB
Ngân hàng chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục với ba đại diện là VPBank (VPB), TPBank (TPB) và VIBank (VIB). Cả ba ngân hàng này đều có điểm chung là tập trung mạnh vào phân khúc bán lẻ và tín dụng tiêu dùng, với tỷ lệ sở hữu nước ngoài đều đạt trên 90% giới hạn cho phép.
VPB nổi bật với tốc độ tăng trưởng tín dụng ấn tượng, đạt 18-20%/năm trong giai đoạn 2022-2024. TPB được đánh giá cao về năng lực công nghệ và trải nghiệm khách hàng số, trong khi VIB có nền tảng quản trị rủi ro vững chắc với tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát dưới 2%. Theo báo cáo tài chính quý III/2024, cả ba ngân hàng đều ghi nhận tăng trưởng lợi nhuận hai con số so với cùng kỳ.
Nhóm bán lẻ và tiêu dùng: MWG, PNJ
Thế Giới Di Động (MWG) và PNJ đại diện cho hai phân khúc bán lẻ khác nhau nhưng đều có vị thế dẫn đầu. MWG với hệ thống hơn 3.000 cửa hàng trên toàn quốc, không chỉ kinh doanh điện thoại, điện máy mà còn mở rộng sang bách hóa tổng hợp (Bách Hóa Xanh) và nhà thuốc (An Khang). Doanh thu năm 2023 của MWG đạt gần 140.000 tỷ đồng, tăng 12% so với năm trước.
PNJ là thương hiệu trang sức số 1 Việt Nam với hơn 400 cửa hàng. Điểm mạnh của PNJ nằm ở biên lợi nhuận gộp cao (khoảng 25-28%), cao hơn đáng kể so với mặt bằng chung ngành bán lẻ. Cả hai doanh nghiệp này đều có tỷ lệ sở hữu nước ngoài đạt giới hạn 49%, phản ánh sức hấp dẫn mạnh mẽ từ nhà đầu tư quốc tế.
Nhóm công nghệ và đa ngành: FPT, REE
FPT là biểu tượng của ngành công nghệ Việt Nam với ba mảng kinh doanh chính: công nghệ (chiếm 50% doanh thu), viễn thông (30%) và giáo dục (20%). Trong bối cảnh chuyển đổi số toàn cầu, FPT được hưởng lợi lớn với doanh thu từ thị trường nước ngoài chiếm tới 35% tổng doanh thu. Năm 2023, FPT ghi nhận lợi nhuận sau thuế đạt 10.000 tỷ đồng, tăng trưởng 22% so với năm trước.
REE (Cơ Điện Lạnh) là doanh nghiệp đa ngành với hoạt động trải dài từ điện, nước, cơ điện lạnh đến bất động sản. Mô hình kinh doanh đa dạng giúp REE có dòng tiền ổn định và ít bị ảnh hưởng bởi chu kỳ kinh tế. Tỷ suất cổ tức của REE thường duy trì ở mức 8-10%/năm, hấp dẫn với nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập thụ động.
Phân bổ ngành nghề trong danh mục VN Diamond
- Ngân hàng: 40-45% (VPB, TPB, VIB, và một số mã khác)
- Bán lẻ & Tiêu dùng: 20-25% (MWG, PNJ)
- Công nghệ & Viễn thông: 15-20% (FPT)
- Đa ngành & Công nghiệp: 15-20% (REE và các mã khác)
Sự phân bổ này giúp danh mục có khả năng chống chịu tốt trước biến động của từng ngành riêng lẻ, đồng thời tận dụng được xu hướng tăng trưởng của nhiều lĩnh vực khác nhau trong nền kinh tế.
So sánh hiệu suất VN Diamond với các chỉ số khác
Để đánh giá chính xác tiềm năng của VN Diamond, cần so sánh hiệu suất của nó với các chỉ số tham chiếu khác trên thị trường. Dưới đây là phân tích dựa trên số liệu thực tế giai đoạn 2019-2024.
Số liệu cho thấy VN Diamond có hiệu suất vượt trội hơn so với VN-Index và ngang ngửa với VN30, trong khi mức độ biến động tương đương. Điều này cho thấy tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận của VN Diamond khá hấp dẫn, đặc biệt khi xét đến chất lượng các doanh nghiệp trong rổ.
Một điểm đáng chú ý là trong giai đoạn thị trường điều chỉnh mạnh (như quý IV/2021 hoặc quý I/2023), VN Diamond thường giảm ít hơn VN-Index nhờ vào chất lượng cổ phiếu tốt hơn và khả năng chống chịu của các doanh nghiệp lớn. Ngược lại, trong các đợt tăng điểm, VN Diamond cũng bắt kịp hoặc vượt trội so với thị trường chung.
Ưu điểm và hạn chế khi đầu tư vào các cổ phiếu thuộc rổ VN Diamond

Ưu điểm và hạn chế khi đầu tư vào các mã thuộc VN-Diamond
Như mọi hình thức đầu tư, VN Diamond có cả ưu điểm và hạn chế riêng. Việc hiểu rõ cả hai mặt sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu và khả năng chấp nhận rủi ro của mình.
Ưu điểm nổi bật:
- Giải quyết bài toán room ngoại: Đây là lợi thế lớn nhất của VN Diamond. Thông qua quỹ ETF, bạn có thể sở hữu gián tiếp các cổ phiếu đã hết room mà không bị giới hạn bởi tỷ lệ sở hữu nước ngoài. Điều này đặc biệt có ý nghĩa khi nhiều cổ phiếu chất lượng cao như VPB, MWG, FPT đều đã đạt giới hạn sở hữu ngoại.
- Chất lượng doanh nghiệp cao: Các cổ phiếu trong rổ VN Diamond đều là những doanh nghiệp dẫn đầu ngành, có nền tảng tài chính vững chắc, quản trị tốt và tiềm năng tăng trưởng bền vững. Theo báo cáo của Dragon Capital, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) trung bình của các doanh nghiệp trong VN Diamond đạt 18-22%, cao hơn đáng kể so với mặt bằng chung thị trường (12-15%).
- Đa dạng hóa tự động: Với 15-20 cổ phiếu thuộc nhiều ngành nghề khác nhau, VN Diamond giúp bạn phân tán rủi ro mà không cần tốn công phân tích và lựa chọn từng cổ phiếu riêng lẻ. Danh mục được tái cân bằng định kỳ bởi HOSE, đảm bảo luôn duy trì chất lượng.
- Chi phí thấp và minh bạch: Phí quản lý quỹ ETF (0,75%/năm) thấp hơn nhiều so với việc tự quản lý danh mục cổ phiếu (phí giao dịch, thuế, thời gian nghiên cứu). Ngoài ra, danh mục và phương pháp tính toán chỉ số hoàn toàn minh bạch, công khai.
Hạn chế cần lưu ý
- Phụ thuộc vào biến động thị trường: Mặc dù chất lượng cao, VN Diamond vẫn chịu ảnh hưởng bởi xu hướng chung của thị trường chứng khoán. Trong các giai đoạn thị trường giảm điểm mạnh, giá trị danh mục cũng sẽ giảm theo, dù có thể ít hơn so với thị trường chung.
- Tập trung vào nhóm bluechip: Trong khi đây là điểm mạnh về mặt an toàn, nó cũng đồng nghĩa với việc bạn bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng từ các cổ phiếu vốn hóa nhỏ hơn nhưng có tiềm năng tăng trưởng đột phá. Các cổ phiếu midcap hoặc smallcap đôi khi có thể mang lại lợi nhuận cao hơn trong ngắn hạn.
- Thanh khoản của ETF có thể biến động: Mặc dù FUEVFVND có thanh khoản tốt trong điều kiện bình thường, nhưng trong các giai đoạn thị trường biến động mạnh hoặc khủng hoảng, thanh khoản có thể giảm đáng kể, khiến việc mua bán gặp khó khăn hoặc phải chấp nhận giá không tốt.
- Không phù hợp với giao dịch ngắn hạn: VN Diamond được thiết kế cho đầu tư dài hạn. Nếu bạn tìm kiếm lợi nhuận nhanh từ giao dịch ngắn hạn (day trading, swing trading), chỉ số này không phải là lựa chọn tối ưu do biến động giá trong ngày thường không lớn.
Lưu ý quan trọng: Đầu tư chứng khoán luôn tiềm ẩn rủi ro. Bạn có thể mất một phần hoặc toàn bộ số tiền đầu tư. Trước khi quyết định, hãy đánh giá kỹ mục tiêu tài chính, khả năng chấp nhận rủi ro và tình hình tài chính cá nhân. Nên tham khảo ý kiến từ chuyên gia tài chính nếu cần thiết.
Chỉ số VN Diamond đại diện cho một cách tiếp cận độc đáo trong đầu tư chứng khoán Việt Nam, tập trung vào những doanh nghiệp chất lượng cao nhất nhưng khó tiếp cận do vấn đề room ngoại. Với danh mục bao gồm các cổ phiếu bluechip dẫn đầu ngành, VN Diamond mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn cho cả nhà đầu tư nội địa và quốc tế.






