Vàng 610 là vàng gì?
Vàng 610 (hay còn gọi là vàng 14.6K) là loại vàng hợp kim với hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 61%, phần còn lại 39% là các kim loại khác như đồng, bạc, niken. Do tỷ lệ vàng thấp hơn so với các loại vàng cao cấp, vàng 610 thường được gọi là vàng tây và được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức.
Khi bạn nhìn thấy dấu khắc "610" trên một món trang sức vàng, điều đó có nghĩa sản phẩm chứa 61% vàng nguyên chất. Sự pha trộn với kim loại khác giúp tăng độ cứng, tạo điều kiện cho việc chế tác các mẫu trang sức tinh xảo với mức giá phải chăng hơn.

Vàng 610 là một loại vàng có tỷ lệ hàm lượng vàng nguyên chất là 61%
Các đặc điểm nhận biết vàng 610
Vàng 610 có một số đặc điểm nhận biết dễ dàng bao gồm:
Độ cứng cao hơn: Vàng 610 có độ cứng cao và mang lại cảm giác thô ráp hơn khi cầm, do chứa 39% kim loại khác làm giảm độ mềm dẻo tự nhiên của vàng nguyên chất.
Đa dạng về kiểu dáng: Nhờ tính chất dễ tạo hình, vàng 610 thường được chế tác thành các sản phẩm trang sức như lắc tay, nhẫn với nhiều thiết kế phong phú.
Giá trị thấp hơn: Do hàm lượng vàng nguyên chất thấp, giá vàng 610 rẻ hơn đáng kể so với vàng 18K hay vàng 24K.
Độ tuổi vàng: Vàng 610 có độ tuổi nằm giữa 14K (58.3%) và 15K (62.5%), không thuộc các chuẩn K phổ biến như vàng 18K hay vàng 14K.
Màu sắc đặc trưng: Vàng 610 có màu sắc sáng hơn so với vàng ta, tạo nên vẻ đẹp hiện đại, phù hợp với xu hướng trang sức đính đá cho phái đẹp.

Vàng 610 có màu sắc sáng hơn so với vàng ta
Giá vàng 610 hôm nay
Giá vàng 610 bao nhiêu 1 chỉ?
Giá vàng 610 thường không được công bố riêng như các loại vàng tiêu chuẩn khác. Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo giá vàng 14K để ước lượng, vì hàm lượng vàng nguyên chất của vàng 610 chỉ cao hơn vàng 14K khoảng 3%. Dưới đây là bảng giá tham khảo tại các thương hiệu uy tín (Đơn vị: 1.000 VNĐ/Chỉ):
Thương hiệu | Mua vào (VNĐ) | Bán ra (VNĐ) |
Mi hồng (Vàng 610) | 8,650 | 9,150 |
PNJ (Vàng 610) | 8,382 | 9,272 |
DOJI (Vàng 14K) | 8,120 | - |
*Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm. Bạn nên tham khảo giá vàng hôm nay TẠI ĐÂY để có thông tin chính xác nhất.
Giá bán lại vàng 610
Giá bán vàng 610 có thể thay đổi theo thị trường và các yếu tố khác nhau. Để biết giá cụ thể và thông tin chi tiết, nên tham khảo tại các cửa hàng vàng hoặc đơn vị bán vàng uy tín.
Có nên mua vàng 610 hay không?
Vàng 610 chủ yếu phù hợp với mục đích làm đẹp và trang sức, không được khuyến khích cho mục đích đầu tư hay tích trữ tài sản. Dưới đây là một số lý do:
- Hàm lượng vàng thấp: Chỉ 61% vàng nguyên chất khiến giá trị nội tại thấp hơn nhiều so với vàng 9999 (99.99%).
- Chênh lệch giá lớn: Chênh lệch giữa giá mua và bán lại có thể lên tới 10-15%, khiến việc bán lại gặp nhiều khó khăn.
- Không theo giá vàng thế giới: Giá vàng 610 phụ thuộc nhiều vào tiền công chế tác, không biến động theo giá vàng quốc tế như vàng miếng SJC.
Nếu bạn muốn đầu tư vàng để bảo toàn tài sản hoặc sinh lời, nên cân nhắc các lựa chọn khác như vàng miếng SJC 9999, vàng nhẫn tròn trơn 9999, hoặc các kênh đầu tư vàng qua sàn giao dịch.

Nên mua vàng 610 làm trang sức, chứ không nên đầu tư
Địa chỉ bán vàng 610 uy tín
PNJ

PNJ là một trong những thương hiệu vàng nổi tiếng
SJC

SJC là một trong những công ty vàng lớn
DOJI

DOJI cũng là một thương hiệu vàng hàng đầu tại Việt Nam
Mi Hồng

Mi Hồng là một thương hiệu vàng nổi tiếng
Phân biệt vàng 610 và vàng 18K, vàng 24K
| Tiêu chí | Vàng 610 | Vàng 18K | Vàng 24K |
| Hàm lượng vàng | 61% vàng nguyên chất | 75% vàng nguyên chất | 99.9% vàng nguyên chất |
| Độ cứng | Cứng, dễ tạo hình | Tương đối cứng | Mềm, dễ biến dạng |
| Màu sắc | Vàng nhạt, sáng hơn vàng ta | Vàng vàng, màu vàng ấm | Vàng kim đậm, bóng tự nhiên |
| Giá trị | Thấp nhất | Trung bình | Cao nhất |
| Mục đích sử dụng | Trang sức thời trang | Trang sức cao cấp, đính đá quý | Đầu tư, tích trữ, trang sức truyền thống |
| Khả năng bán lại | Khó, chênh lệch giá lớn | Tương đối dễ | Dễ dàng, theo giá thế giới |
| Giá tham khảo (1 chỉ) | 8 - 9 triệu VNĐ | 11 - 12 triệu VNĐ | 15,5 - 15,8 triệu VNĐ |
Lưu ý khi mua vàng 610
Để đảm bảo mua được vàng 610 chất lượng và tránh rủi ro, bạn nên lưu ý các điểm sau:
Chọn cửa hàng uy tín: Chỉ mua vàng 610 tại các thương hiệu lớn, có uy tín như PNJ, DOJI, SJC, Mi Hồng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và có chế độ bảo hành, đổi trả rõ ràng. Tránh mua qua trung gian hoặc nguồn gốc không rõ ràng.
Kiểm tra dấu khắc: Sản phẩm vàng 610 chính hãng thường có dấu khắc "610" hoặc "14K+" cùng với logo thương hiệu. Nếu không có dấu khắc hoặc dấu khắc mờ nhạt, bạn nên cân nhắc kỹ trước khi mua.
Yêu cầu giấy bảo hành: Khi mua, hãy yêu cầu cửa hàng cung cấp giấy bảo hành ghi rõ hàm lượng vàng, trọng lượng và các thông tin sản phẩm. Giấy bảo hành là cơ sở pháp lý quan trọng khi cần đổi trả hay khiếu nại.
Hiểu rõ mục đích sử dụng: Vàng 610 phù hợp cho mục đích làm đẹp, đeo hàng ngày chứ không phải để đầu tư hay tích trữ tài sản. Nếu muốn đầu tư, bạn nên cân nhắc vàng 24K hoặc các kênh đầu tư vàng khác.
Cân nhắc chênh lệch giá: Giá bán lại vàng 610 thường thấp hơn giá mua từ 10-15%, do đó chỉ nên mua khi thực sự cần dùng làm trang sức, không nên mua với kỳ vọng bán lại kiếm lời.
So sánh giá: Trước khi quyết định mua, hãy tham khảo giá vàng 610 tại nhiều thương hiệu khác nhau để có sự so sánh và lựa chọn phù hợp với ngân sách.

Chọn mua vàng 610 chất lượng và đúng giá trị
Một số câu hỏi thường gặp
Vàng 610 không thuộc các chuẩn K phổ biến. Để quy đổi, ta có công thức: Số K = (Hàm lượng vàng / 100) x 24 = (61/100) x 24 = 14.64K. Như vậy, vàng 610 tương đương khoảng 14.6K, nằm giữa vàng 14K (58.3% vàng) và vàng 15K (62.5% vàng). Do đó, một số nơi gọi vàng 610 là "vàng 14K+" để dễ hiểu hơn.
Bài viết trên đã cung cấp chi tiết thông tin về Vàng 610. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn mua sắm phù hợp với bạn. Hẹn gặp lại qua các bài viết về kiến thức vàng của Tikop nhé!






