Sinh trắc học là gì?
Khái niệm sinh trắc học
Theo Wikipedia, Sinh trắc học là một môn khoa học ứng dụng, sử dụng các phân tích toán học thống kê xác suất để nghiên cứu về các hiện tượng hoặc các chỉ tiêu sinh học có thể đo lường. Hiện nay, sinh trắc học ứng dụng để dựa vào đặc điểm sinh học của con người, từ đó có thể nhận dạng và xác thực danh tính.
Khái niệm “sinh trắc học” này được W. Whewell sử dụng vào năm 1831 để tìm hiểu tính quy luật về tuổi thọ của con người. Sau đó vào khoảng năm 1901, F. Galton là người đưa ra định nghĩa Biometrika - công nghệ sử dụng các thuộc tính vật lý hay đặc điểm sinh học riêng để nhận diện. Trong đó, nhận dạng vân tay được sử dụng rộng rãi hơn cả bởi đặc tính ổn định và độc nhất của dấu vân tay.
Sinh trắc học có tính ứng dụng rất cao
Ví dụ về sinh trắc học
Một số ví dụ về sinh trắc học trong đời sống là quét vân tay trên điện thoại, nhận diện khuôn mặt trên điện thoại, quét vân tay trên máy chấm công,...
Sinh trắc học tiếng Anh là gì?
Sinh trắc học trong tiếng Anh là Biometrics, có nguồn gốc từ tiếng Anh "Biometry" hoặc tiếng Pháp "Biométrie".
Lịch sử ra đời
- Vào thế kỷ 2 trước Công nguyên, một hoàng đế Trung Quốc đã bắt đầu sử dụng dấu vân tay để xác thực.
- Đến năm 1858, William James Herschel ở Ấn Độ đã yêu cầu các nhà thầu ký hợp đồng bằng dấu vân tay, đánh dấu sự ra đời của việc sử dụng vân tay trong thương mại.
- Cuối thế kỷ 19, cảnh sát Pháp, dưới sự dẫn dắt của Bertillon, đã bắt đầu sử dụng các phép đo cơ thể để nhận diện tội phạm. Paris đã thành lập Đơn vị Nhận diện Tội phạm vào năm 1888, áp dụng dấu vân tay vào năm 1894 và dấu vân tay mười ngón vào năm 1904.
- Tại Vương quốc Anh, cảnh sát bắt đầu dùng sinh trắc học vào năm 1901, trong khi ở Mỹ, quy trình này được áp dụng bởi cảnh sát New York vào năm 1902 và FBI vào năm 1924.
- Sinh trắc học cũng đã được nghiên cứu từ những năm 1860, với các phương pháp như mã Morse để xác thực danh tính. Ngày nay, sinh trắc học đang phát triển nhanh chóng, thường kết hợp với các công nghệ bảo mật như thẻ ID và chip điện tử.
Cách hoạt động của sinh trắc học
Công nghệ sinh trắc học bao gồm phần cứng là thiết bị thu thập, đọc và so sánh dữ liệu sinh trắc học; phần mềm là công cụ xử lý dữ liệu đã thu thập được. Hoạt động của hệ thống sinh trắc học là một quá trình tự động thực hiện các thao tác sau:
- Thu thập dữ liệu: Dữ liệu được thu thập thông qua thiết bị nhận dạng sinh trắc học.
- Phân tích dữ liệu: Trích xuất dữ liệu và so sánh với các dữ liệu sẵn có.
- Xác thực: Xác minh danh tính của người giữ dữ liệu sinh trắc học có khớp hay không.
Cách hoạt động của sinh trắc học
Sinh trắc học bao gồm những gì?
Sinh trắc học giúp xác định và xác thực danh tính nhanh chóng, qua đó phòng tránh những trường hợp thâm nhập đánh mất thông tin. Hiện tại, có thể chia sinh trắc học theo 2 nhóm chính: Phân loại theo sinh lý học và phân loại theo hành vi.
Phân loại theo sinh lý học
Sinh lý học có thể là các đặc điểm hình thái hoặc các đặc điểm sinh học của một cá nhân. Các đặc điểm nhận dạng sinh lý thường được sử dụng bao gồm dấu vân tay, mống mắt, võng mạc, hình dạng khuôn mặt. Để phân tích chuyên sâu hơn, có thể sử dụng mẫu máu, mẫu nước bọt, nước tiểu,...
Phân loại theo hành vi
Nhận diện sinh trắc học theo hành vi phổ biến nhất thường là giọng nói, nét bút. Các hành vi khác như động lực gõ phím, dáng đi, tiếng bước chân,... cũng được sử dụng nhưng kém phổ biến hơn. Các kỹ thuật phân tích này cần được cải tiến liên tục để đảm bảo tính chính xác.
Phân loại sinh trắc học
Ứng dụng của sinh trắc học trong cuộc sống
Sinh trắc học được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Một số ứng dụng tiêu biểu của sinh trắc học là:
Thực thi pháp luật và an ninh công cộng: Sinh trắc học hiện nay được ứng dụng vào các biện pháp xác nhận danh tính và quản lý xã hội (Ví dụ như CCCD, ID công dân,...). Ngoài ra, các thông tin sinh trắc học cũng góp phần giúp cơ quan chức năng nhận diện tội phạm.
Kiểm soát, quản lý du lịch và di cư: Hiện nay nhiều nước trên thế giới đã triển khai quản lý thông tin về du lịch, di cư bằng sinh trắc học, giúp thủ tục nhanh gọn hơn.
Chăm sóc sức khỏe và trợ cấp: Quản lý chương trình sức khỏe và trợ cấp bằng sinh trắc học đảm bảo quyền lợi cho đúng người, tránh các trường hợp lạm dụng gây lãng phí nguồn lực nhà nước.
Bảo mật thông tin: Mọi người sử dụng sinh trắc học để có thể mở, khóa các thiết bị cá nhân như điện thoại, máy tính, tài liệu,... qua đó bảo mật thông tin cá nhân.
Một số ứng dụng của sinh trắc học
Lợi ích và hạn chế của sinh trắc học
Lợi ích
Sinh trắc học mang lại nhiều lợi ích vượt trội có thể kể đến là:
Bảo mật cao: Việc vận dụng các đặc điểm sinh học riêng biệt của cá nhân giúp giảm nguy cơ giả mạo danh tính và gian lận trong các lĩnh vực đòi hỏi bảo mật cao như ngân hàng, quân sự, xã hội,…
Tiện lợi: Sinh trắc học dễ sử dụng, không cần phải ghi nhớ mật khẩu hay mang theo các thiết bị xác thực. Người dùng sẽ dễ dàng thực hiện các thao tác truy cập chỉ với 1 bước xác thực.
Hạn chế nhầm lẫn và gian lận: Vì đặc điểm sinh trắc học là riêng biệt của mỗi người nên sẽ tránh được các nguy cơ giả mạo hay cố ý gian lận.
Ứng dụng được nhiều lĩnh vực: Các ngành nghề đều có thể ứng dụng sinh trắc học, từ y tế, ngân hàng đến giáo dục, an ninh công cộng,…
Giảm phụ thuộc vào mật khẩu: Mật khẩu vốn dễ bị quên hoặc bị đánh cắp, do đó sinh trắc học sẽ tăng cường độ an toàn cho người dùng.
Độ chính xác cao: Vì sử dụng các đặc điểm sinh học ít bị thay đổi theo thời gian nên sẽ đảm bảo được tính chính xác và bền vững của dữ liệu.
Hạn chế
Một số hạn chế của sinh trắc học là:
Rủi ro về quyền riêng tư: Các thông tin sinh trắc học đều là các thông tin khó thay đổi, do đó người dùng sẽ không thể đổi khác đi như mật khẩu thông thường nếu chẳng may dữ liệu bị lộ.
Nguy cơ bảo mật: Mặc dù tính bảo mật cao, các đặc điểm sinh trắc học vẫn có nguy cơ bị sao chép hoặc giả mạo và bị sử dụng trái phép.
Chi phí cao: Công nghệ sinh trắc học đòi hỏi thiết bị và phần mềm chuyên dụng, do đó đòi hỏi chi phí đi kèm.
Sai sót trong nhận diện: Trong một số điều kiện không thuận lợi (thiếu ánh sáng, cơ thể bị tổn thương,…), xác thực sinh trắc học có thể gặp khó khăn hoặc không thể nhận diện được.
Thiếu chuẩn hóa: Hiện nay, vẫn chưa có các quy định, tiêu chuẩn về cách lưu trữ cũng như bảo mật các dữ liệu sinh trắc học thống nhất trên toàn cầu.
Rủi ro lạm dụng dữ liệu: Đơn vị thu thập dữ liệu có thể sử dụng thông tin của bạn cho các mục đích trái với cam kết nhằm trục lợi.
Vấn đề pháp lý: Các quy định pháp lý để bảo vệ người dùng và dữ liệu được thu thập vẫn chưa thực sự rõ ràng và chuẩn hóa, có thể dẫn đến thiệt hại cho người dùng nếu chẳng may bị đánh cắp thông tin.
Lợi ích và hạn chế của sinh trắc học
Câu hỏi thường gặp
Sinh trắc học ra đời khi nào?
Hệ thống đo lường sinh trắc học bắt đầu phát triển từ cuối thế kỷ 19. Tuy nhiên, đến những năm 2000, sinh trắc học hiện đại mới được ứng dụng rộng rãi.
Cài đặt sinh trắc học để làm gì?
Sinh trắc học được ứng dụng được trong nhiều lĩnh vực như quản lý nhân sự, xác thực thanh toán ngân hàng, an ninh sân bay, thao tác trên các thiết bị cá nhân,... giúp xác thực danh tính nhanh chóng và chính xác.
Sinh trắc học có phải là xác thực đa yếu tố (MFA) không?
Không. Sinh trắc học là một trong các yếu tố để xác thực đa yếu tố (MFA), nhưng nó không phải là MFA. MFA yêu cầu nhiều hơn một phương thức xác thực.
Sinh trắc học và xác thực dấu vân tay có khác nhau không?
Xác thực dấu vân tay là một trong những phương pháp xác thực sinh trắc học.
Sinh trắc học có rủi ro không?
Sinh trắc học có một số rủi ro như rủi ro bảo mật, rủi ro về quyền riêng tư, rủi ro lạm dụng dữ liệu, rủi ro về pháp lý, khó khăn trong khôi phục và thay thế,...
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về sinh trắc học là gì cũng như ứng dụng trong cuộc sống. Đừng quên theo dõi Tikop để không bỏ lỡ kiến thức về Tài chính cá nhân bổ ích nhé!