Nối tiếp series thuật ngữ cơ bản trong đầu tư, hôm nay Tikop xin giới thiệu đến các NĐT những thuật ngữ mà chúng ta sẽ dùng rất nhiều khi tham gia vào TTCK
1. Lãi kép (Compound interest)
Được Albert Einstein gọi là “kỳ quan thứ tám của thế giới”, lãi kép có thể được coi là “sự tăng trưởng của tăng trưởng”. Khi đề cập đến tiết kiệm hoặc đầu tư, lãi kép là điều sẽ xảy ra khi thay vì lấy ra số tiền kiếm được từ khoản đầu tư của bạn, bạn để nó tiếp tục đầu tư và kiếm lãi từ tiền lãi của mình.
2. Lạm phát (Inflation)
Lạm phát đề cập đến sự gia tăng bền vững của giá hàng hóa và dịch vụ. Khi giá cả tăng do lạm phát, tiền của bạn sẽ ngày càng mua được ít hàng hơn.
Điều quan trọng nhất là liệu thu nhập của bạn có tăng cùng tốc độ với lạm phát hay không. Nếu tiền lương của bạn không theo kịp với lạm phát, bạn sẽ không đủ khả năng chi trả trong vài năm tới.
3. Thanh khoản (Liquidity)
Nói một cách dễ hiểu, thanh khoản là khả năng dễ dàng mua bán, khả năng dễ dàng đổi hàng thành tiền của bạn. Tiền mặt là thứ có tính thanh khoản cao nhất, bởi vì bạn có thể dùng nó để trao đổi thành thứ khác gần như ngay lập tức.
4. Tài sản ròng (Net worth)
Tài sản ròng là thước đo sức khỏe tài chính của bạn. Đó là kết quả của tổng tài sản bạn có trừ đi tổng số tiền bạn nợ.
Bạn đang có sức khỏe tài chính tốt nếu giá trị ròng của bạn ở mức dương. Và ngược lại, bạn sẽ phải cố gắng nhiều nếu giá trị ròng của bạn ở bất kỳ đâu trong mức âm.
5. Khẩu vị rủi ro (Risk tolerance)
Khả năng chấp nhận rủi ro, tức khẩu vị rủi ro. Đó là việc bạn hiểu và chấp nhận chu kỳ lên xuống, hay căng thẳng hoảng loạn về chuyển biến giá cả. Mức độ chấp nhận rủi ro của bạn quyết định mức độ “liều lĩnh” với các khoản đầu tư của mình.
Khả năng chấp nhận rủi ro không chỉ là cảm tính – nó phụ thuộc vào lượng thời gian bạn phải đầu tư, khả năng kiếm tiền trong tương lai và những tài sản bạn có mà không được đầu tư, chẳng hạn như nhà hoặc tài sản thừa kế của bạn.